Nhận định mức giá Honda City 2019 1.5 CVT full bảo dưỡng
Giá 369 triệu đồng cho Honda City 2019 phiên bản 1.5 CVT với ODO 68.000 km là mức giá có phần hơi cao so với mặt bằng chung trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam hiện nay.
Lý do nhận định này dựa trên các yếu tố sau:
- Honda City 2019 là mẫu sedan hạng B, thường có giá bán lại trên thị trường xe cũ dao động khoảng 330 – 360 triệu đồng, tùy tình trạng xe, vùng miền và mức độ bảo dưỡng.
- ODO 68.000 km cho xe 5 năm tuổi là mức khá cao, dễ ảnh hưởng đến giá trị còn lại của xe.
- Thông tin xe là 1 chủ sử dụng, biển trắng không kinh doanh dịch vụ là điểm cộng, giúp giữ giá tốt hơn.
- Xe có hỗ trợ góp vốn qua ngân hàng tối đa 70% giá trị xe, làm tăng tính khả thi khi mua.
Phân tích chi tiết và so sánh giá với thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Phiên bản | Odo (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Honda City 1.5 CVT | 2019 | Tiêu chuẩn / 1.5 CVT | 60.000 – 70.000 | 340 – 360 | Xe bảo dưỡng tốt, biển trắng |
| Honda City 1.5 CVT | 2019 | Tiêu chuẩn / 1.5 CVT | 40.000 – 50.000 | 365 – 375 | Odo thấp, xe còn mới |
| Honda City 1.5 CVT | 2018 | Tiêu chuẩn | 70.000 – 80.000 | 320 – 340 | Odo cao hơn, đời thấp hơn |
Dựa trên bảng so sánh, mức giá 369 triệu đồng cho xe với ODO 68.000 km là cao hơn khoảng 10 – 20 triệu đồng so với mức giá trung bình trên thị trường hiện nay cho xe cùng đời, cùng phiên bản.
Những lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, nhất là các mốc bảo dưỡng lớn như thay dây curoa, dầu động cơ, lọc nhớt, phanh để đảm bảo xe vận hành ổn định.
- Kiểm tra kỹ tình trạng khung gầm, thân vỏ, không có dấu hiệu va chạm mạnh hay sửa chữa lớn, tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau mua.
- Thử lái để cảm nhận độ mượt mà của hộp số CVT, tiếng ồn động cơ và hệ thống treo.
- Xác minh giấy tờ rõ ràng, biển số chính chủ và tư vấn kỹ về các thủ tục sang tên, bảo hành còn lại nếu có.
- Thương lượng thêm về giá, đặc biệt khi phát hiện điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 350 – 360 triệu đồng. Mức giá này vừa phản ánh đúng giá trị thực của xe đã qua sử dụng với ODO 68.000 km, vừa đảm bảo có một khoản dự phòng cho việc bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ sau mua.
Nếu người bán đồng ý mức giá này, bạn có thể cân nhắc xuống tiền, đồng thời thực hiện đầy đủ các bước kiểm tra kỹ thuật và pháp lý để tránh rủi ro.



