Check giá Ô Tô "Honda City 2022 L 1.5 AT – 34000 km"

Giá: 450.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda City 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Hòa Phát, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng

  • Quận, huyện

    Quận Cẩm Lệ

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    34000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    648271

  • Tỉnh

    Đà Nẵng

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Hòa Phát

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 450.000.000 đ cho Honda City 2022 L 1.5 AT

Mức giá 450 triệu đồng cho chiếc Honda City sản xuất năm 2022, đã đi 34.000 km, phiên bản L 1.5 AT là mức giá khá hợp lý trên thị trường Việt Nam hiện nay. Dòng City bản L 1.5 AT thuộc phân khúc sedan hạng B được ưa chuộng nhờ thiết kế hiện đại, tiện nghi và vận hành ổn định.

Phân tích chi tiết và so sánh thị trường

Tiêu chí Honda City 2022 L 1.5 AT (Tin đăng) Giá tham khảo thị trường (2023-2024) Nhận xét
Năm sản xuất 2022 2022 – 2023 Xe mới 1-2 năm, còn rất mới, phù hợp với mức giá
Số km đi 34.000 km 20.000 – 40.000 km Xe đã sử dụng trung bình, không quá cao, không ảnh hưởng nhiều đến giá
Phiên bản L 1.5 AT L 1.5 AT Phiên bản phổ biến, trang bị đầy đủ tiện nghi, giá khá chuẩn
Màu ngoại thất Trắng Trắng, Đen, Bạc Màu trắng dễ bán lại, được nhiều người ưa chuộng
Địa điểm bán Đà Nẵng Đà Nẵng và các tỉnh miền Trung Giá xe tại Đà Nẵng tương tự các thành phố lớn khác
Trạng thái xe Xe đã dùng, 1 chủ Xe cũ 1 chủ, bảo hành hãng Ưu điểm lớn giúp giữ giá và đảm bảo chất lượng
Giá bán 450.000.000 đ 440 – 470 triệu đồng Giá nằm trong khoảng hợp lý, không quá cao so với thị trường

Lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra giấy tờ đầy đủ: Hạn đăng kiểm còn, bảo hành hãng còn hiệu lực, giấy tờ đăng ký xe rõ ràng.
  • Kiểm tra tình trạng xe thực tế: Xem xét kỹ ngoại thất, nội thất, động cơ, hệ thống điện, phanh, lốp để tránh những hư hỏng tiềm ẩn.
  • Đàm phán giá: Với xe đã chạy 34.000 km, có thể thương lượng giảm khoảng 5 – 10 triệu đồng tùy theo tình trạng xe và nhu cầu người bán.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Xe được bảo dưỡng định kỳ tại hãng sẽ đảm bảo vận hành ổn định.
  • So sánh với các mẫu xe tương tự: Để chắc chắn không bị mua giá cao hơn mặt bằng chung.

Đề xuất giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, bạn có thể đề xuất mức giá từ 440 triệu đến 445 triệu đồng nếu xe không có hư hỏng và có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng. Nếu xe có thêm phụ kiện hoặc bảo hành hãng dài hạn thì mức giá 450 triệu là hoàn toàn hợp lý.

Kết luận: Với mức giá 450 triệu đồng, đây là một lựa chọn tốt nếu xe được bảo dưỡng tốt, không va chạm lớn và các giấy tờ pháp lý đầy đủ. Bạn nên kiểm tra kỹ càng và thương lượng một chút để mua được xe với giá hợp lý nhất.

Thông tin Ô Tô

Liên hệ chính chủ *** xe nhà ít đi 34000km