Nhận định mức giá Honda CR-V 2017 2.4 AT – 139000 km
Giá bán 550 triệu đồng là mức giá khá hợp lý
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
| Yếu tố | Thông tin xe | Tác động đến giá | So sánh thị trường | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | Xe 6-7 năm tuổi, mức khấu hao trung bình | 2017 CR-V giá từ 520 – 580 triệu tùy tình trạng, phiên bản | 
| Số km đã đi | 139.000 km | Khá cao, thường ảnh hưởng nhẹ đến giá | Trung bình xe 2017 chạy 100.000 – 130.000 km, km cao hơn có thể giảm giá khoảng 10-15 triệu | 
| Phiên bản | 2.4 AT (bản 4555) | Phiên bản cao cấp với động cơ 2.4L, hộp số tự động | Phiên bản 2.4 thường có giá cao hơn bản 2.0 do trang bị mạnh hơn | 
| Tình trạng xe | 1 chủ, máy số zin, không lỗi nhỏ | Ưu điểm lớn, tăng giá trị xe | Xe số lượng chủ ít, máy zin thường được định giá cao hơn 10-20 triệu so với xe nhiều chủ | 
| Xuất xứ | Việt Nam | Ưu điểm về bảo trì, phụ tùng và chi phí vận hành | Xe lắp ráp trong nước có giá cạnh tranh hơn xe nhập khẩu cùng loại | 
| Màu sắc | Nâu | Màu sắc không phổ biến, có thể ảnh hưởng nhỏ đến giá | Màu trung tính như trắng, đen dễ bán hơn; màu nâu có thể giảm giá nhẹ | 
Lưu ý khi xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe để xác nhận tình trạng máy móc và từng hư hỏng (nếu có).
- Xem xét kỹ phần khung gầm, thân vỏ để tránh xe bị đâm đụng, ngập nước, hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, biển số rõ ràng, tránh mua xe có tranh chấp, thế chấp ngân hàng.
- Xem xét kỹ hợp đồng bảo hành hãng còn hiệu lực để đảm bảo quyền lợi khi phát sinh lỗi kỹ thuật.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và thị trường, giá khoảng 530 – 540 triệu đồng sẽ là mức giá tốt hơn để thương lượng, đặc biệt với số km khá cao và màu sắc không phổ biến. Tuy nhiên nếu xe có bảo hành hãng còn hiệu lực và tình trạng máy số nguyên zin như cam kết, mức giá 550 triệu vẫn nằm trong phạm vi hợp lý.




 
    
	 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				 
				