Nhận định về mức giá 680.000.000 đ của Honda CR-V 2018 L, 65.000 km
Giá 680 triệu đồng cho một chiếc Honda CR-V 2018 phiên bản L đã chạy 65.000 km ở Hà Nội là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Mức giá này phản ánh đúng mức độ giữ giá của dòng xe CR-V cùng năm sản xuất, phiên bản cao cấp, và số km đã đi.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các yếu tố
| Yếu tố | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Đánh giá ảnh hưởng đến giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | Honda CR-V 2018 thường có giá dao động 650 – 700 triệu đồng tùy phiên bản, khu vực | Năm sản xuất 2018 không quá cũ, còn khá mới, hỗ trợ giữ giá tốt |
| Số km đã đi | 65.000 km | Thông thường xe CR-V 2018 có số km trung bình từ 50.000 – 80.000 km | Số km 65.000 km là hợp lý, không quá cao, không ảnh hưởng lớn đến giá |
| Phiên bản | Phiên bản L (cao cấp) | Phiên bản L thường có giá cao hơn các phiên bản thấp do trang bị nhiều tiện nghi | Giá cao hơn phiên bản thấp là hợp lý |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, máy móc nguyên bản, không đâm đụng, ngập nước | Xe nguyên bản, không trầy xước nặng hoặc tai nạn thường được định giá cao hơn | Xe trong tình trạng tốt góp phần tăng giá trị xe |
| Địa điểm mua bán | Hà Nội, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân | Hà Nội là thị trường có giá xe đã qua sử dụng cao hơn các tỉnh thành khác | Giá cao hơn một chút so với các vùng khác là hợp lý |
So sánh mức giá với các xe tương tự trên thị trường
| Xe | Năm sản xuất | Số km | Phiên bản | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| Honda CR-V 2018 L | 2018 | 60.000 km | L | 670 – 690 | Xe tại Hà Nội, bảo hành hãng |
| Honda CR-V 2018 G | 2018 | 70.000 km | G (phiên bản thấp hơn L) | 620 – 650 | Ít trang bị hơn |
| Honda CR-V 2017 L | 2017 | 65.000 km | L | 620 – 640 | Giá thấp hơn do năm sản xuất cũ hơn |
Lưu ý khi quyết định mua xe này
- Xem kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử sửa chữa để xác nhận tình trạng máy móc nguyên bản như quảng cáo.
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ đăng kiểm, đăng ký xe còn hạn và hợp pháp, tránh rủi ro pháp lý.
- Thử lái thực tế để kiểm tra cảm giác lái, hệ thống hộp số tự động, hệ thống treo và các trang bị điện tử.
- Xem xét phụ kiện đi kèm có giá trị hỗ trợ hay không (ví dụ camera, cảm biến, đồ chơi,…).
- So sánh giá với các xe cùng đời, cùng phiên bản khác để thương lượng giá tốt hơn.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 650 – 670 triệu đồng. Đây là mức giá cân bằng giữa chất lượng xe, năm sản xuất, số km và thị trường Hà Nội hiện nay.
Giá 680 triệu có thể chấp nhận nếu xe có tình trạng cực tốt, có bảo hành hãng, phụ kiện đi kèm giá trị, và bạn cần xe nhanh. Nếu không, bạn có thể đề xuất mức giá thấp hơn một chút để có lợi hơn khi mua.



