Nhận định mức giá Honda CR-V 2019 bản G với 94,000 km
Giá 720 triệu đồng cho Honda CR-V 2019 bản G đã qua sử dụng với 94,000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện tại. Tuy nhiên, việc quyết định có nên xuống tiền hay không còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như tình trạng xe thực tế, lịch sử bảo dưỡng, và các điều kiện đi kèm.
Phân tích chi tiết về giá và thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Dòng xe | Honda CR-V 2019, bản G, 7 chỗ, SUV | 690 – 740 | Giá trung bình dao động trong khoảng này, phù hợp với phiên bản và năm sản xuất | 
| Số km đã đi | 94,000 km | Không áp dụng giá trực tiếp nhưng ảnh hưởng đến giá | Số km này là mức khá cao so với xe 4-5 năm tuổi, có thể giảm giá so với xe ít km hơn | 
| Tình trạng xe | Xe cá nhân, 1 chủ, bảo dưỡng hãng | Xe bảo dưỡng định kỳ và không có dấu hiệu sử dụng xấu là điểm cộng giá trị | |
| Xuất xứ | Thái Lan | Xe nhập khẩu Thái Lan, phổ biến, phụ tùng dễ kiếm, giá hợp lý | |
| Phụ kiện đi kèm | Camera hành trình, lốp Michelin mới | Phụ kiện chính hãng và phụ kiện mới tăng giá trị sử dụng | 
So sánh giá Honda CR-V 2019 trên thị trường Việt Nam
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km | Giá bán (triệu đồng) | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Honda CR-V 2019 bản G | 2019 | 60,000 km | 740 | Xe ít km hơn nên giá cao hơn | 
| Honda CR-V 2019 bản G | 2019 | 90,000 – 95,000 km | 700 – 720 | Phù hợp với xe đã sử dụng nhiều | 
| Honda CR-V 2018 bản G | 2018 | 70,000 km | 680 – 700 | Giá thấp hơn do đời xe cũ hơn | 
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, đặc biệt là bảo dưỡng định kỳ tại hãng để đảm bảo xe được chăm sóc tốt.
 - Kiểm tra tình trạng lốp mới Michelin và các phụ kiện đi kèm có hoạt động tốt không.
 - Xem lại tình trạng nội thất và ngoại thất, tránh các dấu hiệu tai nạn hoặc hư hỏng lớn.
 - Đảm bảo giấy tờ đầy đủ, xe không vướng tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
 - Kiểm tra hạn đăng kiểm và các giấy tờ liên quan đến bảo hiểm.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện điểm chưa hợp lý về tình trạng xe hoặc các phụ kiện không như mô tả.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên số km cao và các yếu tố đã phân tích, giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 690 – 710 triệu đồng. Nếu xe có tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ và phụ kiện đi kèm còn mới, mức 720 triệu đồng có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn không muốn mất thời gian tìm kiếm thêm.
Kết luận
Giá 720 triệu đồng là hợp lý nếu xe đảm bảo tình trạng tốt, đầy đủ giấy tờ và phụ kiện đi kèm. Tuy nhiên, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng và thương lượng để có mức giá tốt hơn, khoảng 690-710 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý phản ánh đúng tình trạng sử dụng 94,000 km của xe.



