Check giá Ô Tô "Honda CR V 2021 1.5G – 51000 km"

Giá: 760.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Honda Cr V 2021

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Thị Trấn Quang Minh, Huyện Mê Linh, Hà Nội

  • Quận, huyện

    Huyện Mê Linh

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    7

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2021

  • Số km đã đi

    51000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    635794

  • Tỉnh

    Hà Nội

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Thị Trấn Quang Minh

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 760 triệu đồng cho Honda CR-V 2021 1.5G, 51,000 km

Giá 760 triệu đồng cho Honda CR-V 2021 bản 1.5G với quãng đường đã đi 51,000 km tại thị trường Hà Nội được đánh giá là tương đối hợp lý

Phân tích chi tiết và dẫn chứng so sánh

Tiêu chí Xe đang phân tích Mức giá trung bình trên thị trường Nhận xét
Dòng xe & phiên bản Honda CR-V 1.5G (2021) Honda CR-V 1.5G (2021) từ 730 – 780 triệu đồng Phiên bản 1.5G là bản tiêu chuẩn, phổ biến trên thị trường.
Số km đã đi 51,000 km Thông thường xe 2021 chạy khoảng 30,000 – 50,000 km Quãng đường vận hành hơi cao, có thể ảnh hưởng nhẹ đến giá trị.
Tình trạng xe 1 chủ, full lịch sử bảo dưỡng, không ngập nước đâm đụng Xe có giấy tờ minh bạch, bảo dưỡng đầy đủ được ưu tiên Điểm cộng lớn giúp nâng giá trị xe, gia tăng độ tin cậy.
Địa điểm giao dịch Thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội Thị trường Hà Nội thường đắt hơn các tỉnh khác khoảng 5-10% Khu vực khu vực đô thị lớn, giá xe thường cao hơn.
Xuất xứ xe Chưa cập nhật rõ ràng Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu Cần làm rõ để đánh giá chính xác hơn.

Những lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra thực tế xe: Đánh giá kỹ về ngoại thất, nội thất, máy móc, hộp số, hệ thống điện và các bộ phận quan trọng để đảm bảo xe không bị ngập nước hoặc tai nạn.
  • Xem xét giấy tờ xe: Bảo đảm xe có giấy tờ hợp lệ, rõ ràng về nguồn gốc và không vướng các tranh chấp pháp lý.
  • Test lái: Lái thử để cảm nhận trạng thái vận hành, độ êm ái và các tiếng động bất thường.
  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng: Đối chiếu lịch bảo dưỡng chính hãng để xác minh cam kết của người bán.
  • Thương lượng giá: Với quãng đường 51,000 km và các yếu tố trên, có thể đề xuất mức giá khoảng 740 – 750 triệu đồng để có sự hợp lý và bớt rủi ro.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên so sánh thị trường và tình trạng xe, mức giá 740 – 750 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, vừa đảm bảo cạnh tranh, vừa tạo điều kiện cho người mua có thêm không gian cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định mua.

Thông tin Ô Tô

Xe đời 2021, đăng ký đầu 2022
Xe chính chủ full lịch sử bảo dưỡng,
Không ngập nước đâm đụng.