Nhận định mức giá Honda Jazz 2018 VX – 76k km màu Bạc
Giá bán 315 triệu đồng cho Honda Jazz 2018 phiên bản VX, đã chạy gần 76.000 km, là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ hiện nay. Dòng xe hatchback cỡ nhỏ, động cơ 1.5L, hộp số tự động, sản xuất năm 2018, nhập khẩu Thái Lan, luôn được đánh giá cao về độ bền và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Với số km đã đi như trên, mức giá này phản ánh đúng tình trạng và giá trị thực của xe.
Phân tích chi tiết và so sánh giá
Tiêu chí | Honda Jazz 2018 VX (Tin bán) | Tham khảo thị trường (2018, xe cùng đời, tương tự) |
---|---|---|
Giá bán | 315 triệu đồng (thương lượng) | 300 – 335 triệu đồng |
Số km đã đi | 75.968 km | 60.000 – 90.000 km |
Xuất xứ | Nhập khẩu Thái Lan | Chủ yếu Thái Lan hoặc lắp ráp trong nước |
Tình trạng bảo hành | Bảo hành hãng 3 tháng hoặc 5.000 km | Thông thường không còn bảo hành |
Phụ kiện đi kèm | Phim cách nhiệt, thảm sàn 3D, viền che mưa, camera hành trình, ghế da | Thường không đầy đủ hoặc phụ kiện cơ bản |
Tình trạng xe | Đạt “3 sao” theo chuẩn Honda Việt Nam, 1 chủ xe, không đâm đụng nặng, không thủy kích | Thông thường không rõ ràng, có thể nhiều chủ, không đảm bảo 100% không va chạm |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ pháp lý, đặc biệt là giấy đăng ký xe, bảo hiểm thân vỏ còn hiệu lực tới 10/2025 là điểm cộng lớn.
- Xem xét kỹ tình trạng xe thực tế, ưu tiên kiểm tra thân vỏ, máy móc, vận hành, và thử lái để phát hiện dấu hiệu va chạm hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, bảo hành, đảm bảo xe được chăm sóc đúng theo tiêu chuẩn hãng.
- Thương lượng giá cả dựa trên thực trạng xe và các phụ kiện đi kèm. Mức giá 315 triệu đồng có thể thương lượng xuống khoảng 300-310 triệu nếu phát hiện cần bảo dưỡng hoặc sửa chữa nhỏ.
- Lưu ý về thủ tục sang tên và chuyển nhượng, tin bán cam kết hỗ trợ nhanh gọn là điểm thuận lợi.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Do xe đã qua gần 5 năm sử dụng với gần 76.000 km, tuy có bảo hành hãng 3 tháng và nhiều phụ kiện, mức giá 315 triệu đồng là phù hợp. Tuy nhiên, nếu bạn muốn có lợi thế khi thương lượng, mức giá từ 300 triệu đến 310 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn, đặc biệt nếu phát hiện xe cần một số bảo dưỡng nhỏ hoặc thay thế phụ kiện.
Ngược lại, nếu xe được kiểm định thực tế tốt, không phát sinh chi phí sửa chữa, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và vẫn giữ được giá trị như cam kết, bạn có thể lựa chọn mức giá 315 triệu đồng để sở hữu xe nhanh chóng.