Nhận định mức giá Hyundai Accent 1.4 ATH 2021 – 63.000 km
Giá niêm yết 425 triệu đồng cho xe Hyundai Accent 2021 đã đi 63.000 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay.
Hyundai Accent 2021 thuộc phân khúc sedan hạng B, được ưa chuộng nhờ thiết kế trẻ trung, vận hành tiết kiệm và chi phí bảo dưỡng hợp lý. Dòng xe này thường có giá bán lại giữ ổn định do độ bền và tính thực dụng cao.
Phân tích chi tiết về mức giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Giá tham khảo thị trường (2024) |
|---|---|---|
| Mẫu xe | Hyundai Accent 1.4 ATH – Sedan 5 chỗ | – |
| Năm sản xuất | 2021 | – |
| Số km đã đi | 63.000 km | Xe cùng đời 2021, km dưới 50.000 thường có giá cao hơn 10-15%, km trên 60.000 thường giảm khoảng 5-10% giá so với xe cùng đời và km thấp |
| Tình trạng xe | Xe đã qua sử dụng, 1 chủ, bảo hành hãng | Xe 1 chủ, bảo hành còn hiệu lực là điểm cộng, giúp giữ giá tốt hơn |
| Địa điểm bán | Dĩ An, Bình Dương | Giá thị trường ở Bình Dương thường tương đương TP.HCM, giá không chênh lệch lớn |
| Giá niêm yết | 425.000.000 đ | Tham khảo giá xe Hyundai Accent 2021 cũ tại Việt Nam dao động từ 400 – 440 triệu tùy tình trạng và số km |
So sánh giá Hyundai Accent 2021 trên thị trường
| Đặc điểm xe | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|
| Hyundai Accent 1.4 AT 2021, km dưới 50.000 | 440 – 450 | Xe ít chạy, bảo dưỡng đầy đủ |
| Hyundai Accent 1.4 AT 2021, km 60.000 – 70.000 | 410 – 430 | Xe đã qua sử dụng nhiều, giá giảm do hao mòn |
| Hyundai Accent 1.4 AT 2020, km dưới 50.000 | 400 – 420 | Xe đời thấp hơn, giá thấp hơn |
Những lưu ý khi quyết định mua xe Hyundai Accent 1.4 ATH 2021 giá 425 triệu đồng
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe thực tế, đặc biệt là hệ thống máy móc và hộp số tự động.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, tình trạng biển số và hạn đăng kiểm còn hiệu lực.
- Thẩm định xe bởi chuyên gia hoặc trung tâm dịch vụ uy tín để xác định xe không bị tai nạn, ngập nước hay sửa chữa lớn.
- Xem xét thêm về phụ kiện đi kèm để đánh giá tổng giá trị thực tế.
- Thương lượng giá, có thể đề xuất mức giá hợp lý hơn trong khoảng 410 – 415 triệu đồng nếu phát hiện xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc cần bảo dưỡng lớn.
Kết luận và đề xuất giá
Giá 425 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe vẫn giữ được trạng thái tốt, bảo hành còn hiệu lực, và không có hư hỏng lớn. Xe đã chạy 63.000 km nên giá có thể thương lượng giảm nhẹ nếu phát hiện hao mòn hoặc bảo dưỡng cần thiết.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn: 410 – 415 triệu đồng trong trường hợp xe cần kiểm tra kỹ hoặc có dấu hiệu hao mòn thông thường.



