Nhận định chung về mức giá Hyundai Accent 2021 1.4 AT đã qua sử dụng
Mức giá 450 triệu đồng cho xe Hyundai Accent 2021 bản 1.4 AT, chạy 31.000 km tại Phú Yên là mức giá khá sát với thị trường hiện nay. Dựa trên các dữ liệu về giá xe Accent đã qua sử dụng năm 2021 với số km tương đương, mức giá này không quá cao nhưng cũng không có nhiều ưu đãi giảm giá.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các tiêu chí chính
Tiêu chí | Thông tin xe | Giá thị trường tham khảo (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | 430 – 460 | Xe đời 2021 là phiên bản gần nhất trong dòng Accent đã qua sử dụng, giá vẫn ở mức cao do còn mới. |
Số km đã đi | 31.000 km | 430 – 455 | Số km trung bình cho xe 2-3 năm, không quá cao nên giá vẫn ổn định. |
Bản xe | Bản 1.4 AT (số tự động) | 440 – 460 | Bản số tự động phổ biến, giá thường cao hơn bản số sàn hoặc bản thấp hơn. |
Tình trạng xe | 1 chủ, bảo dưỡng hãng đều đặn, không đâm đụng, không thủy kích | +5 – +10 (tăng giá) | Xe được giữ gìn tốt, bảo dưỡng chính hãng giúp tăng giá trị xe. |
Phụ kiện và trang bị đi kèm | Màn hình android, camera 360, cảm biến lốp, gập gương, phủ gầm | +5 – +8 (tăng giá) | Trang bị phụ kiện hiện đại, tăng tính tiện nghi và an toàn, phù hợp nhu cầu sử dụng. |
Địa điểm bán | Phú Yên – khu vực ít cạnh tranh hơn Hà Nội, TP.HCM | Giá có thể thấp hơn 5-10 triệu | Địa điểm ít sôi động nên giá có thể mềm hơn so với các thành phố lớn. |
So sánh giá với các mẫu Hyundai Accent 2021 cùng phân khúc trên thị trường Việt Nam
Địa điểm | Số km | Giá bán (triệu VNĐ) | Bản xe | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Hà Nội | 28.000 km | 460 | 1.4 AT | Phụ kiện cơ bản, bảo dưỡng hãng |
TP.HCM | 35.000 km | 445 | 1.4 AT | Trang bị thêm camera 360, cảm biến lốp |
Phú Yên (xe đang bán) | 31.000 km | 450 | 1.4 AT | Trang bị đầy đủ, 1 chủ, bảo dưỡng hãng |
Đà Nẵng | 30.000 km | 440 | 1.4 AT | Không có phụ kiện thêm |
Những điểm cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Xác minh lịch sử bảo dưỡng chính hãng và tình trạng xe thực tế: Cần kiểm tra các giấy tờ bảo dưỡng, hóa đơn sửa chữa, đặc biệt là xác nhận không đâm đụng hay ngập nước.
- Kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm: Màn hình android, camera 360, cảm biến lốp hoạt động ổn định, không có lỗi điện tử.
- Thực hiện kiểm tra thực tế xe tại đại lý hoặc garage uy tín: Đánh giá tổng thể động cơ, hộp số, hệ thống phanh, gầm bệ, tránh phát sinh chi phí sửa chữa sau này.
- Thương lượng về giá: Giá 450 triệu là hợp lý trong tình trạng xe và trang bị như mô tả, tuy nhiên có thể đề nghị giảm từ 5-10 triệu đồng để tránh chi phí phát sinh không lường trước.
- Xem xét địa điểm mua xe: Khu vực Phú Yên có thể thuận tiện cho người mua ở gần, nhưng nếu bạn ở nơi khác, cần tính thêm chi phí vận chuyển.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các phân tích và so sánh thực tế, mức giá nên đặt ra trong khoảng 440 triệu đến 445 triệu đồng để đảm bảo hợp lý, có thể thương lượng thêm tùy theo tình trạng thực tế khi kiểm tra trực tiếp.
Nếu xe có giấy tờ bảo dưỡng đầy đủ, phụ kiện hoạt động tốt và không có dấu hiệu hư hỏng, mức giá này sẽ là lựa chọn tốt để đầu tư sử dụng lâu dài hoặc bán lại.