Nhận định chung về mức giá Hyundai Elantra 1.6AT 2021, 19,000 km giá 455 triệu đồng
Mức giá 455 triệu đồng cho một chiếc Hyundai Elantra 1.6AT sản xuất năm 2021, mới đi 19,000 km là một mức giá khá hợp lý trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay, đặc biệt với phiên bản sedan 5 chỗ, hộp số tự động, tình trạng xe đã qua sử dụng ít, còn bảo hành hãng và có phụ kiện đi kèm.
Phân tích chi tiết mức giá trên thị trường
| Tiêu chí | Hyundai Elantra 1.6AT 2021, 19,000 km (Tin rao) | Tham khảo thị trường (2023-2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Giá bán | 455 triệu đồng | 440 – 480 triệu đồng (xe cùng đời, số km dưới 30,000 km) | Giá nằm trong khoảng trung bình, không quá cao |
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, đi 19,000 km, 1 chủ, còn bảo hành hãng | Xe cùng loại thường đi từ 15,000 – 30,000 km, 1-2 chủ, có hoặc không bảo hành | Điều kiện xe rất tốt, ít sử dụng, tăng giá trị xe |
| Phiên bản & trang bị | 1.6AT, sedan, hộp số tự động, có phụ kiện đi kèm | 1.6AT phổ biến, hộp số tự động là tiêu chuẩn, phụ kiện đi kèm là điểm cộng | Phiên bản phổ biến, dễ dàng bảo trì, tạo thuận lợi mua bán |
| Xuất xứ & đăng kiểm | Xe nhập khẩu nước khác, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Nhiều xe Elantra 2021 là lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu, đăng kiểm hợp lệ và bảo hành hãng giúp tăng giá trị | Yếu tố này hỗ trợ đảm bảo chất lượng, giảm rủi ro |
| Địa điểm bán | TP. Hồ Chí Minh, phường 15, quận Tân Bình | TP. HCM là thị trường lớn, giá cả cạnh tranh | Thuận tiện kiểm tra, lái thử và giao dịch |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ hồ sơ xe, xác thực 1 chủ sử dụng, kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, không có tai nạn hay đâm đụng lớn.
- Kiểm tra thực tế xe tại showroom để đảm bảo ngoại hình và động cơ đúng như cam kết.
- Thử lái xe để cảm nhận hộp số, động cơ vận hành mượt mà, không có tiếng ồn lạ.
- Xác nhận còn hạn đăng kiểm và bảo hành hãng, điều này giúp tiết kiệm chi phí bảo trì sau này.
- Thương lượng giá có thể giảm nhẹ khoảng 5-10 triệu đồng tùy tình trạng thực tế và thời điểm mua.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, giá hợp lý nên nằm trong khoảng 440 – 450 triệu đồng nếu xe được kiểm tra kỹ và đạt chất lượng như mô tả. Nếu phát hiện xe có dấu hiệu xuống cấp hoặc thiếu phụ kiện, bạn có thể đề nghị giảm giá sâu hơn khoảng 10-15 triệu đồng.
Ngược lại, nếu xe có thêm nhiều phụ kiện giá trị hoặc mới bảo dưỡng lớn, mức giá 455 triệu đồng vẫn chấp nhận được.
Kết luận
Giá 455 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe thực sự còn mới, 1 chủ, ít đi và còn bảo hành hãng. Bạn nên kiểm tra kỹ và lái thử trước khi quyết định xuống tiền. Nếu có thể thương lượng được giá dưới 450 triệu đồng thì càng có lợi cho người mua.



