Nhận định mức giá Hyundai Grand i10 1.2MT Base sản xuất 2020
Mức giá 268 triệu đồng cho chiếc Hyundai Grand i10 1.2MT Base 2020 với số km đã đi 68,000 km và tình trạng xe đã qua sử dụng là một mức giá có phần cao so với mặt bằng chung hiện nay trên thị trường xe cũ tại Việt Nam, đặc biệt cho phiên bản số tay và bản Base (bản tiêu chuẩn thấp nhất).
Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường
| Tiêu chí | Thông số xe được bán | Giá tham khảo thị trường (2024) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và phiên bản | Hyundai Grand i10 1.2MT Base 2020 | 235 – 250 triệu đồng | Phiên bản Base số tay thường có giá thấp hơn các bản số tự động hoặc bản cao cấp. |
| Số km đã đi | 68,000 km | Trung bình 40,000 – 60,000 km | Số km này khá cao, ảnh hưởng giảm giá xe vì hao mòn và bảo dưỡng nhiều. |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không tai nạn, còn bảo hành hãng, đăng kiểm dài | Ưu điểm giúp giữ giá | Xe giữ được giá tốt hơn nhờ yếu tố này. |
| Phụ kiện đi kèm | Màn hình Android, camera lùi, camera hành trình, ghế da, lốp mới | Không ảnh hưởng lớn đến giá gốc | Phụ kiện này là nâng cấp, có thể tăng giá thêm khoảng 5-10 triệu. |
| Xuất xứ | Việt Nam | Tiêu chuẩn thị trường | Không làm tăng hay giảm giá nhiều. |
Nhận xét tổng quan
Mức giá 268 triệu đồng hiện tại là hơi cao nếu xét về phiên bản Base số tay và số km đã đi khá lớn. Thông thường, Grand i10 2020 bản số tay Base có giá dao động từ 235 đến 250 triệu đồng tùy theo khu vực và tình trạng xe.
Trong trường hợp bạn đánh giá cao các phụ kiện đi kèm như màn hình Android, camera lùi, camera hành trình và ghế da nâng cấp, cùng với việc xe còn bảo hành hãng, đăng kiểm dài, xe không tai nạn, và 1 chủ sử dụng thì mức giá này có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, bạn nên thương lượng để giảm giá khoảng 10-15 triệu để phù hợp hơn với thực tế thị trường.
Những điều cần lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ chất lượng động cơ và hộp số, đặc biệt với xe số tay đã đi 68,000 km.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng chính hãng để xác nhận xe được chăm sóc đúng cách.
- Kiểm tra thực tế các phụ kiện nâng cấp có hoạt động tốt và có ảnh hưởng gì đến điện hoặc hệ thống xe không.
- Xác nhận giấy tờ xe hợp lệ, không bị tranh chấp, thuế phí đầy đủ.
- Thử lái xe để cảm nhận tình trạng vận hành.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá từ 250 triệu đồng trở xuống để đảm bảo hợp lý hơn. Nếu phụ kiện đi kèm và tình trạng xe tốt như mô tả, mức giá này vẫn đảm bảo bạn sở hữu được chiếc xe phù hợp, tiết kiệm và ít rủi ro.



