Nhận định về mức giá 209 triệu đồng cho Hyundai Grand i10 2019 1.2 Base số sàn
Mức giá 209 triệu đồng cho chiếc Hyundai Grand i10 sản xuất năm 2019, phiên bản 1.2 Base, hộp số sàn, đã đi 82,000 km và là xe gia đình 1 chủ ở Hà Nội là khá hợp lý
Phân tích chi tiết về giá bán
Tiêu chí | Thông số của xe | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và phiên bản | Hyundai Grand i10 1.2 Base, số sàn | 190 – 210 | Phiên bản Base thường có trang bị cơ bản nên giá thấp hơn các bản cao cấp. Mức giá 209 triệu nằm trong ngưỡng trên cùng của bản Base. |
Năm sản xuất | 2019 | 190 – 220 | Xe 4-5 năm tuổi, giá không giảm quá sâu nếu bảo dưỡng tốt. |
Hộp số | Số sàn | 190 – 205 | Xe số sàn thường có giá thấp hơn số tự động từ 5 – 10 triệu. |
Số km đã đi | 82,000 km | 190 – 210 | Ở mức 80,000 km, xe vẫn được xem là dùng vừa phải, không quá cũ. |
Số chủ xe | 1 chủ | +5 – 10 triệu | Xe 1 chủ, không dịch vụ, zin máy, keo chỉ giúp tăng giá trị xe. |
Địa điểm | Hà Nội | +5 triệu | Thị trường Hà Nội giá thường cao hơn tỉnh khác do nhu cầu lớn. |
So sánh giá Hyundai Grand i10 2019 trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là bảng so sánh giá các mẫu Hyundai Grand i10 2019 được rao bán trên các trang mua bán uy tín (cập nhật đầu 2024):
Phiên bản / Hộp số | Số km đi (km) | Giá (triệu VNĐ) | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
1.2 Base – Số tự động | 70,000 | 215 | Hà Nội | Xe gia đình, 1 chủ |
1.2 Base – Số sàn | 85,000 | 200 | Hồ Chí Minh | Xe gia đình, 2 chủ |
1.2 Base – Số sàn | 75,000 | 205 | Hà Nội | Xe 1 chủ, bảo hành hãng |
1.2 AT – Cao cấp | 60,000 | 230 | Hà Nội | Xe mới hơn, số tự động |
Những lưu ý khi mua xe Hyundai Grand i10 2019 bản 1.2 Base số sàn
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng máy móc vì xe đã đi 82,000 km, cần chắc chắn không có dấu hiệu hư hỏng lớn hoặc thay thế phụ tùng chính hãng.
- Xem xét kỹ giấy tờ xe, nhất là số máy, số khung để đảm bảo không bị thay đổi hoặc liên quan đến tai nạn.
- Kiểm tra tình trạng keo chỉ, nếu đảm bảo zin như cam kết thì đây là điểm cộng rất lớn.
- Thử lái để cảm nhận hộp số sàn và động cơ hoạt động ổn định, không có tiếng động lạ.
- Kiểm tra thời hạn đăng kiểm và bảo hành hãng (nếu còn), điều này giúp giảm thiểu rủi ro chi phí phát sinh.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu so sánh, giá từ 200 đến 205 triệu đồng sẽ hợp lý hơn nếu xe ở trạng thái kỹ thuật tốt và không có hư hỏng cần sửa chữa. Nếu xe có phụ kiện đi kèm, bảo hành hãng còn hiệu lực và giấy tờ rõ ràng thì giá 209 triệu có thể chấp nhận được.
Nếu bạn có kỹ năng thương lượng hoặc phát hiện điểm chưa hoàn hảo khi kiểm tra, hãy cân nhắc trả giá thấp hơn từ 5-10 triệu để có cơ hội mua xe với giá tốt hơn.