Nhận định mức giá Hyundai Grand i10 2019 bản 1.2 AT đã qua sử dụng
Giá 305 triệu đồng cho Hyundai Grand i10 2019, số tự động, đã chạy 92.546 km là mức giá khá sát với thị trường hiện nay tại Việt Nam, đặc biệt ở khu vực Đà Nẵng.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
1. So sánh giá thị trường
| Mẫu xe | Năm sản xuất | Phiên bản | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Vùng miền |
|---|---|---|---|---|---|
| Hyundai Grand i10 1.2 AT | 2019 | Tiêu chuẩn/Đầy đủ | 80.000 – 100.000 km | 295 – 310 | Đà Nẵng, miền Trung |
| Hyundai Grand i10 1.2 AT | 2019 | Đầy đủ | 70.000 – 90.000 km | 300 – 315 | Hà Nội, TP.HCM |
| Hyundai Grand i10 1.2 AT | 2019 | Tiêu chuẩn | 90.000 – 100.000 km | 290 – 300 | Miền Nam |
Dựa trên dữ liệu trên, giá 305 triệu đồng cho chiếc xe đã chạy gần 93.000 km là hợp lý
2. Yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Tình trạng xe: Xe được cam kết zin, không lỗi, 1 chủ sử dụng, bảo hành hãng còn giá trị – đây là điểm cộng lớn giúp xe giữ giá tốt.
- Chạy 92.546 km: Mức này tương đối cao so với một chiếc xe 5 năm tuổi, nên giá sẽ không thể cao như xe ít chạy hơn.
- Bản 1.2 AT đầy đủ: Phiên bản số tự động, trang bị đầy đủ phù hợp với nhu cầu gia đình, giúp tăng giá trị sử dụng.
- Xuất xứ Việt Nam, màu trắng: Màu trắng dễ bán, xe sản xuất trong nước nên chi phí bảo trì, sửa chữa hợp lý.
3. Lưu ý khi xuống tiền
- Phải kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, xem còn bảo hành hãng như cam kết hay không.
- Kiểm tra chi tiết kỹ thuật, đặc biệt hộp số tự động và động cơ do đã chạy gần 100.000 km.
- Khuyến nghị chạy thử và kiểm tra thực tế tại các trung tâm uy tín hoặc nhờ chuyên gia kiểm định để tránh mua xe có lỗi ngầm.
- Thương lượng giá có thể giảm thêm khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện vấn đề nhỏ hoặc do người bán muốn bán nhanh.
4. Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 295 – 300 triệu đồng nếu xe vẫn đảm bảo chất lượng và các điều kiện như đã cam kết. Đây là mức giá vừa phải, có thể thương lượng được trên thị trường hiện nay.
Kết luận
Giá 305 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự còn bảo hành, tình trạng kỹ thuật tốt và đầy đủ giấy tờ. Bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định. Nếu muốn thương lượng, mức 295-300 triệu đồng sẽ là giá chốt hợp lý trong điều kiện xe ổn định.



