Nhận định mức giá Hyundai Grand i10 2021 Sedan 1.2 MT, đã đi 153,000 km
Giá 230.000.000 đồng cho xe Hyundai Grand i10 2021 bản số tay, đã chạy 153,000 km là mức giá khá cao so với mặt bằng chung hiện nay.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe | Mức giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và đời xe | Hyundai Grand i10 Sedan, sản xuất 2021 | 300 – 350 (xe mới 2021 bản 1.2 MT) | Giá xe mới khoảng 300 triệu trở lên, đây là xe đã qua sử dụng nên giá phải giảm. |
| Số km đã đi | 153,000 km | Không có giá cụ thể, ảnh hưởng lớn đến giá | Số km cao, ảnh hưởng mạnh đến giá trị xe, thường giảm từ 20-30% so với xe cùng đời nhưng km thấp. |
| Phiên bản và hộp số | Bản 1.2 MT (số sàn) | Giá thấp hơn bản số tự động từ 10-15 triệu | Bản số tay thường có giá thấp hơn bản số tự động, đặc biệt khi xe đã chạy nhiều km. |
| Tình trạng xe | Không lỗi, không đâm đụng, không ngập nước (theo mô tả) | Giá giảm nếu xe có lỗi hoặc tai nạn | Xe không lỗi là điểm cộng lớn, giúp duy trì giá bán tốt hơn. |
| Xuất xứ | Việt Nam | Không ảnh hưởng nhiều đến giá, nhưng xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập | Xe lắp ráp có chi phí bảo dưỡng dễ, linh kiện sẵn nên vẫn được ưa chuộng. |
So sánh giá Hyundai Grand i10 2021 trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là bảng giá tham khảo các xe Hyundai Grand i10 đời 2020-2021 đang bán trên thị trường:
| Đời xe | Phiên bản | Số km đã đi | Hộp số | Giá bán thực tế (triệu đồng) | Địa điểm |
|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | 1.2 MT Sedan | 80,000 km | Số sàn | 210 – 220 | Hà Nội |
| 2020 | 1.2 AT Hatchback | 50,000 km | Số tự động | 235 – 245 | TP.HCM |
| 2021 | 1.2 AT Sedan | 60,000 km | Số tự động | 240 – 250 | Đà Nẵng |
| 2021 | 1.2 MT Sedan | 120,000 km | Số sàn | 200 – 210 | Vinh, Nghệ An |
Nhận xét và đề xuất giá hợp lý
– Mức giá 230 triệu đồng cho xe đã chạy 153,000 km là khá cao. Thông thường với số km này, giá xe nên giảm mạnh do hao mòn và chi phí bảo trì tăng.
– Dựa trên giá thị trường, một chiếc Hyundai Grand i10 2021 bản số tay chạy dưới 100,000 km hiện có giá dao động khoảng 210-220 triệu đồng.
– Với số km 153,000, giá hợp lý nên nằm trong khoảng 180 – 195 triệu đồng, tùy vào tình trạng bảo dưỡng, lịch sử bảo trì và ngoại hình xe.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các chi tiết hao mòn lớn như bộ phận truyền động, hệ thống phanh, lốp, hệ thống điện.
- Xem xét kỹ tình trạng nội thất, ngoại thất và các chi tiết có dấu hiệu va chạm hay sửa chữa không.
- Đánh giá kỹ thuật bởi thợ chuyên nghiệp để tránh rủi ro xe ngập nước hoặc lỗi động cơ tiềm ẩn.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng và khả năng bảo hành từ người bán.
- So sánh thêm với các mẫu xe cùng đời và cùng phân khúc khác để có thêm lựa chọn.



