Check giá Ô Tô "Hyundai Grand i10 2022 1.2 Sedan AT – 60000 km"

Giá: 368.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Hyundai Grand I10 2022

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Trần Thành Ngọ, Quận Kiến An, Hải Phòng

  • Quận, huyện

    Quận Kiến An

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2022

  • Số km đã đi

    60000

  • Phiên bản

    646855

  • Tỉnh

    Hải Phòng

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Trần Thành Ngọ

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 368 triệu đồng của Hyundai Grand i10 2022 1.2 Sedan AT

Mức giá 368 triệu đồng cho chiếc Hyundai Grand i10 2022 bản sedan, đã đi 60.000 km, tại Hải Phòng là khá sát với giá thị trường hiện nay. Để đánh giá chi tiết, ta cần so sánh với các yếu tố chính như năm sản xuất, số km, phiên bản, kiểu dáng và khu vực bán.

So sánh giá thị trường Hyundai Grand i10 2022 bản sedan số tự động, đã qua sử dụng

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng) Ghi chú
Xe mới Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT (2022) 410 – 430 Giá niêm yết đại lý, chưa giảm giá
Xe cũ 2022, dưới 20.000 km 390 – 410 Tình trạng gần mới, bảo hành còn dài
Xe cũ 2022, 50.000 – 70.000 km 360 – 380 Thông thường giảm giá do số km cao
Xe cũ 2021, 60.000 km 350 – 370 Giá tương đương hoặc thấp hơn do đời xe thấp hơn

Phân tích chi tiết

  • Năm sản xuất 2022: Là phiên bản mới nhất hoặc gần mới nhất, giúp xe giữ giá tốt hơn.
  • Số km 60.000: Đây là mức chạy khá cao đối với xe hatchback cỡ nhỏ, thường khiến giá xe giảm khoảng 5-10% so với xe mới.
  • Phiên bản sedan, hộp số tự động: Dòng sedan có giá cao hơn hatchback cùng loại, hộp số tự động cũng là điểm cộng về tiện nghi.
  • Địa điểm Hải Phòng: Khu vực miền Bắc, giá xe cũ thường nhỉnh hơn miền Trung và miền Nam do nhu cầu cao.
  • Chính sách bảo hành hãng: Nếu còn bảo hành chính hãng, xe sẽ giữ giá tốt hơn và người mua yên tâm hơn về chất lượng.

Lưu ý khi xuống tiền

  • Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan, đặc biệt là nguồn gốc xe và đăng kiểm.
  • Kiểm tra tình trạng xe thực tế, bao gồm động cơ, hộp số, các chi tiết nội thất và ngoại thất để tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
  • Thương lượng với người bán để có thể giảm giá thêm, nhất là khi xe đã đi hơn 60.000 km.
  • Xem xét chi phí bảo dưỡng tiếp theo và các chi phí phát sinh khác như thuế, phí sang tên.
  • Kiểm tra kỹ hợp đồng trả góp nếu sử dụng hình thức này để đảm bảo quyền lợi.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích trên, mức giá hợp lý cho chiếc xe này nên dao động trong khoảng 350 – 360 triệu đồng, đặc biệt nếu phát hiện bất kỳ dấu hiệu hao mòn hoặc lỗi nhỏ nào. Nếu xe được giữ gìn rất tốt, bảo hành còn dài và không có vấn đề gì về pháp lý, mức 368 triệu cũng có thể chấp nhận được.

Kết luận

Giá 368 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe còn bảo hành hãng và tình trạng xe tốt, tuy nhiên có thể thương lượng để xuống còn khoảng 350-360 triệu đồng để phù hợp với số km đã đi. Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ trước khi quyết định để tránh rủi ro không mong muốn.

Thông tin Ô Tô

Sx: 2022 zin từng chi tiết , odo: 61.000km

Hỗ trợ trả góp 70%