Nhận định về mức giá 358.000.000 đ của Hyundai Grand i10 2023 đã đi 54.000 km
Mức giá 358 triệu đồng cho Hyundai Grand i10 2023 bản 1.2AT với 54.000 km là khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại TP. Hồ Chí Minh hiện nay.
Phân tích chi tiết mức giá
| Tiêu chí | Thông tin xe được cung cấp | Giá tham khảo thị trường (VND) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Mẫu xe và năm sản xuất | Hyundai Grand i10 1.2AT 2023 | Khoảng 380 – 410 triệu (xe mới) | Xe mới bản tiêu chuẩn có giá khoảng 380-410 triệu tùy đại lý và ưu đãi |
| Tình trạng và số km đã đi | Xe đã dùng, 54.000 km | Giảm 10-15% giá xe mới khi chạy 50-60 nghìn km | Tăng mức hao mòn, giảm giá do đã sử dụng khá nhiều |
| Xuất xứ và kiểu dáng | Việt Nam, sedan 5 chỗ | Đáp ứng nhu cầu phổ biến, dễ bán lại | Ưu điểm về việc bảo dưỡng, thay thế linh kiện dễ dàng |
| Địa điểm và hỗ trợ | Thành phố Thủ Đức, hỗ trợ vay ngân hàng, bảo hành hãng | Gia tăng giá trị cạnh tranh nhờ chính sách hỗ trợ | Giúp giảm rủi ro cho người mua |
So sánh giá Hyundai Grand i10 cũ trên thị trường TP. HCM
| Phiên bản | Năm sản xuất | Số km | Giá tham khảo | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Grand i10 1.2AT | 2023 | 40.000 km | 370 – 385 triệu | Xe ít chạy, bảo hành còn |
| Grand i10 1.2AT | 2023 | 50.000 – 60.000 km | 350 – 365 triệu | Chất lượng còn tốt, giá giảm do số km |
| Grand i10 1.0MT (bản thấp hơn) | 2022 | 30.000 km | 310 – 330 triệu | Hộp số sàn, đời thấp hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các yếu tố bảo dưỡng, tình trạng máy móc do xe đã chạy 54.000 km, có thể cần thay một số chi tiết hao mòn.
- Xác nhận chính sách bảo hành hãng còn hiệu lực để giảm rủi ro chi phí sửa chữa.
- Thực hiện kiểm tra thực tế (test lái, kiểm tra khung gầm, máy móc) để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc ngập nước.
- Tận dụng chính sách hỗ trợ vay ngân hàng giúp giảm áp lực tài chính.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng xe và giá thị trường, mức giá khoảng 345 – 350 triệu có thể là hợp lý hơn nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên tình trạng đã sử dụng và các so sánh thị trường, mức giá hợp lý để thương lượng sẽ là từ 345 triệu đến 350 triệu đồng. Nếu xe được bảo dưỡng tốt, bảo hành còn dài, xe không lỗi kỹ thuật, mức giá 358 triệu vẫn có thể chấp nhận được.



