Nhận định về mức giá 360.000.000 VNĐ cho Hyundai i10 2021 Sedan 1.2 AT đã đi 42.379 km
Mức giá 360 triệu đồng đối với Hyundai Grand i10 2021 bản sedan số tự động 1.2 AT với quãng đường sử dụng khoảng 42.000 km là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để xác định chính xác hơn, cần xem xét kỹ các yếu tố liên quan đến tình trạng xe, xuất xứ, và các điều kiện giao dịch đi kèm.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
Tiêu chí | Thông số xe hiện tại | Tham khảo thị trường | Đánh giá |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2021 | Đa số xe cùng đời 2020-2021 | Xe còn khá mới, không bị lạc hậu về công nghệ hay thiết kế |
Quãng đường đã đi | 42.379 km | Thông thường xe dưới 50.000 km được xem là ít đi | Quãng đường hợp lý, không quá cao gây hao mòn lớn |
Phiên bản, option | 1.2 AT, ghế da, màn hình tích hợp camera lùi, cảm biến, khoá thông minh | Phiên bản 1.2 AT phổ biến, có option đầy đủ cho nhu cầu sử dụng đô thị | Trang bị khá đầy đủ tạo giá trị tiện nghi và an toàn |
Tình trạng xe | Xe đã qua kiểm tra, không lỗi, bảo hành hãng | Xe được bảo hành hãng là điểm cộng lớn, giúp giảm rủi ro | Chất lượng đảm bảo, ít rủi ro phát sinh chi phí sửa chữa |
Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước, chi phí bảo trì, phụ tùng dễ tìm | Tiết kiệm chi phí vận hành, phù hợp với thị trường Việt Nam |
Giá tham khảo trên thị trường | 360.000.000 đ (đề xuất bán) | Giá xe cũ Hyundai i10 2021 bản sedan số tự động dao động khoảng 350-370 triệu đồng tùy tình trạng | Giá đang rơi vào mức trung bình, không quá cao cũng không quá thấp |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe Hyundai i10 2021 đã qua sử dụng
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử sửa chữa để đảm bảo xe không bị tai nạn hay ngập nước.
- Kiểm tra kỹ các chi tiết option như màn hình, camera lùi, cảm biến, khoá thông minh để đảm bảo hoạt động tốt.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng thực tế của xe, ví dụ nếu có trầy xước nhẹ hoặc lốp mòn thì có thể yêu cầu giảm giá.
- Tham khảo thêm giá thị trường cũng như các xe cùng đời khác để có căn cứ so sánh.
- Kiểm tra giấy tờ, pháp lý xe đầy đủ, không dính tranh chấp, đảm bảo sang tên nhanh chóng.
- Kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán và các điều khoản bảo hành, nhất là khi có cam kết từ hãng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thị trường và tình trạng xe, nếu xe không có điểm trừ nào lớn về ngoại thất hoặc vận hành, mức giá từ 345 triệu đến 355 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể yên tâm về giá trị thực của xe, đồng thời có cơ hội thương lượng với người bán.
Nếu xe có bảo hành hãng dài hạn, chăm sóc định kỳ đầy đủ và ngoại thất như mới, thì mức giá 360 triệu đồng cũng có thể chấp nhận được ở các khu vực thành phố lớn như Nha Trang.