Nhận định mức giá Isuzu Dmax 2016 LS 2.5 MT với 152,400 km tại Đà Nẵng
Giá bán 395.000.000 đồng cho chiếc Isuzu Dmax 2016 bản LS 2.5 MT chạy 152,400 km được đăng bán tại huyện Hòa Vang, Đà Nẵng là mức giá cần được xem xét kỹ lưỡng dựa vào nhiều yếu tố thị trường cũng như tình trạng xe cụ thể.
Phân tích chi tiết các yếu tố ảnh hưởng đến giá
- Năm sản xuất và phiên bản: Isuzu Dmax 2016 thuộc thế hệ có thiết kế và công nghệ ổn định, phiên bản LS 2.5 MT là bản truyền thống với động cơ diesel 2.5L, hộp số sàn, phù hợp với nhu cầu sử dụng phổ thông.
- Số km đã đi: 152,400 km là mức quãng đường khá cao, đặc biệt với xe bán tải thường được sử dụng nhiều cho công việc vận tải, chạy xe đường dài. Xe chạy nhiều sẽ chịu hao mòn linh kiện và cần bảo dưỡng, thay thế chi tiết nhiều hơn.
- Tình trạng xe: Xe đã qua sử dụng, được cho là 1 chủ, bảo hành hãng, màu đen, nhập khẩu Thái Lan, trọng tải >2 tấn. Tuy nhiên, cần kiểm tra kỹ các yếu tố như lịch sử bảo dưỡng, tai nạn, ngập nước hay độ an toàn của xe.
- Thị trường và mức giá tham khảo: Tại Việt Nam, giá Isuzu Dmax 2016 bản tương tự dao động khoảng 360 – 410 triệu đồng tùy tình trạng xe, vùng miền, và số km. Giá 395 triệu đồng nằm trong tầm cao của khoảng giá này.
Bảng so sánh giá tham khảo Isuzu Dmax 2016 LS 2.5 MT đã qua sử dụng
Giá (triệu đồng) | Số km đã đi (km) | Tình trạng | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
360 | 180,000 | Xe cũ, bảo dưỡng đầy đủ | Hà Nội | Giá thấp do số km cao |
395 | 152,400 | Một chủ, bảo hành hãng | Đà Nẵng | Giá bán đang xem xét |
410 | 120,000 | Xe cũ, tình trạng tốt | TP.HCM | Giá cao do số km thấp hơn |
Nhận xét và đề xuất
Giá 395 triệu đồng là hơi cao
Nếu muốn xuống tiền, quý khách cần chú ý:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng.
- Kiểm tra kỹ các bộ phận quan trọng như động cơ, hộp số, hệ thống treo, phanh xe.
- Kiểm tra giấy tờ xe, tránh xe tai nạn hay xe bị ngập nước.
- Thử lái xe để đánh giá cảm giác vận hành và tiếng ồn động cơ.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố trên, kiến nghị mức giá hợp lý có thể dao động từ 370 – 385 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế của xe.
Kết luận
Trong trường hợp xe được bảo dưỡng tốt, không có vấn đề kỹ thuật và giấy tờ hợp pháp, giá 395 triệu đồng có thể được chấp nhận nếu người mua ưu tiên xe còn bảo hành hãng và không ngại mức km đã đi. Tuy nhiên, với mức km trên 150,000 km, người mua nên thương lượng để có giá tốt hơn trong khoảng 370 – 385 triệu đồng, hoặc tìm xe có km thấp hơn để đảm bảo chi phí vận hành và sửa chữa lâu dài.