Nhận định mức giá Kia Carnival 2024 2.2D Signature 7 ghế – 30.000 km
Giá bán 1.348.000.000 VND cho chiếc Kia Carnival 2024 bản 2.2D Signature 7 chỗ, đã chạy 30.000 km đang ở mức tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết giá xe Kia Carnival 2024 2.2D Signature
| Tiêu chí | Thông tin xe đã cho | Tham khảo thị trường |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2024 | Xe mới 2024 bản tương tự có giá niêm yết khoảng 1,429 tỷ đồng (theo website Kia Việt Nam) |
| Quãng đường đã đi | 30.000 km | Xe mới 0 km, do đó xe đã chạy 30.000 km được xem là đã qua sử dụng đáng kể, tương đương khoảng 1-1,5 năm sử dụng |
| Phiên bản | Signature 2.2D, 7 chỗ | Phiên bản cao cấp, có nhiều tính năng tiện nghi và an toàn |
| Hãng xe, xuất xứ | Kia, sản xuất tại Việt Nam | Đảm bảo nguồn phụ tùng dễ kiếm, chi phí bảo dưỡng hợp lý |
| Tình trạng xe | Đã dùng, 1 chủ, bảo dưỡng hãng, không ngập nước, không đâm đụng | Điều kiện xe tốt, được cam kết rõ ràng phù hợp với mức giá |
| Phụ kiện đi kèm | Camera cập lề, HUD, lót sàn 6D, 2 chìa khóa | Trang bị thêm giá trị, tăng tính hấp dẫn và tiện dụng cho xe |
| Bảo hành | Bảo hành hãng 4 năm / 150.000 km | Giữ nguyên chế độ bảo hành chính hãng, là điểm cộng lớn khi mua xe đã qua sử dụng |
| Vị trí xe | TP Thủ Đức, Hồ Chí Minh | Thuận tiện cho kiểm tra thực tế xe và giao dịch |
So sánh giá xe Kia Carnival 2024 đã qua sử dụng cùng phân khúc
| Mẫu xe | Năm | Km đã đi | Giá bán (VND) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 2024 | 30.000 km | 1.348.000.000 | Xe 1 chủ, bảo dưỡng hãng, còn bảo hành |
| Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ | 2023 | 20.000 – 35.000 km | 1.300.000.000 – 1.380.000.000 | Giá thị trường tương tự, tùy tình trạng xe |
| Kia Carnival 2.2D Premium 7 chỗ | 2024 | 10.000 – 20.000 km | 1.250.000.000 – 1.300.000.000 | Phiên bản thấp hơn, giá thấp hơn |
| Kia Carnival 2.2D Signature 7 chỗ (xe mới) | 2024 | 0 km | 1.429.000.000 | Giá niêm yết chính hãng |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng, xác nhận các lịch bảo dưỡng đã thực hiện đúng quy định hãng.
- Kiểm tra kỹ khung gầm, thân vỏ để đảm bảo không có dấu hiệu va chạm hoặc ngập nước.
- Thẩm định xe tại đại lý hoặc đơn vị thứ ba uy tín để xác nhận tình trạng máy móc, hộp số.
- Xem xét các phụ kiện lắp thêm như camera cập lề, HUD, lót sàn có hoạt động tốt và phù hợp với nhu cầu sử dụng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện các yếu tố hao mòn hoặc cần thay thế phụ tùng trong thời gian tới.
- Xác nhận chính sách bảo hành còn hiệu lực và điều kiện bảo hành chi tiết.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu tham khảo và tình trạng xe, mức giá khoảng 1.300 – 1.320 tỷ đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng 30.000 km, vẫn còn bảo hành chính hãng và trang bị đầy đủ phụ kiện.



