Nhận định mức giá Kia Cerato 2019 1.6 MT với 71,241 km
Giá bán 355 triệu đồng cho Kia Cerato 2019 bản số tay, đã chạy hơn 71,000 km là mức giá khá sát với thị trường. Dòng Cerato 2019 tại Việt Nam hiện phổ biến với các bản số tự động, số tay chiếm số lượng ít hơn nên giá có thể có sự chênh lệch.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Kia Cerato 2019 MT 1.6 (Tin đăng) | Mức giá tham khảo thị trường (triệu đồng) | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Kilomet đã đi | 71,241 km | 50,000 – 100,000 km | Km khá cao, tuy nhiên vẫn chấp nhận được với dòng xe 5 năm tuổi. |
| Phiên bản & hộp số | Số tay 1.6 MT | Thường thấp hơn bản số tự động khoảng 15-20 triệu đồng | Bản số tay giá thấp hơn, phù hợp với người ưu tiên tiết kiệm chi phí. |
| Màu sắc và ngoại thất | Trắng, xe zin, không tai nạn, không ngập nước | Không ảnh hưởng nhiều đến giá | Màu trắng dễ bán lại, xe bảo dưỡng tốt là điểm cộng. |
| Trang bị bổ sung | Ghế da, đề nổ nút bấm, camera lùi | Phụ kiện nâng cấp có thể tăng giá thêm 5-10 triệu | Trang bị này tăng tính tiện nghi, có giá trị trong tầm tiền. |
| Chính sách bảo hành | Bảo hành hãng 1 năm, bảo hiểm thân vỏ mới | Ít xe cũ còn bảo hành hãng | Đây là điểm đáng giá, giúp người mua yên tâm hơn. |
So sánh giá Kia Cerato 2019 trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là bảng so sánh giá thực tế các mẫu Kia Cerato 2019 cùng phiên bản và số km tương đương trên thị trường:
| Mẫu xe | Hộp số | Số km | Giá niêm yết (triệu đồng) | Giá thị trường tham khảo (triệu đồng) |
|---|---|---|---|---|
| Kia Cerato 1.6 MT (2019) | Số tay | ~70,000 km | 559 | 340 – 360 |
| Kia Cerato 1.6 AT (2019) | Tự động | ~50,000 km | 599 | 380 – 410 |
| Kia Cerato 2.0 AT (2019) | Tự động | ~60,000 km | 649 | 420 – 450 |
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ về tình trạng máy móc, độ hao mòn do đã chạy hơn 71,000 km. Các chi tiết như hệ thống phanh, hệ thống điện và hộp số tay cần được kiểm tra kỹ.
- Xem xét giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, và lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo xe không bị tai nạn hoặc ngập nước như cam kết.
- Thương lượng giá dựa trên các yếu tố như tình trạng xe thực tế, bảo hành còn lại, trang bị bổ sung.
- Xem xét kỹ về thủ tục mua bán, đặc biệt khi có cam kết bảo hành 1 năm từ chủ xe hoặc hãng.
Đề xuất mức giá hợp lý
Dựa trên các phân tích trên, mức giá 355 triệu đồng là hợp lý trong trường hợp xe còn bảo hành chính hãng, không lỗi máy móc, ngoại thất và nội thất giữ gìn tốt, không tai nạn và ngập nước.
Nếu xe có dấu hiệu hao mòn nhiều hoặc phải đầu tư sửa chữa, bạn nên thương lượng để giá xuống khoảng 340 – 345 triệu đồng để đảm bảo chi phí hợp lý và tránh rủi ro phát sinh.



