Nhận định về mức giá Lexus ES 250 2022 đã qua sử dụng với 28.000 km
Mức giá 2.190.000.000 VNĐ cho chiếc Lexus ES 250 sản xuất năm 2022, đã chạy 28.000 km, nhìn chung là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và so sánh
Tiêu chí | Thông số của xe đang xem | Giá tham khảo xe tương tự trên thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Dòng xe | Lexus ES 250 | 3 bản thường: ES 250, ES 300h, ES 350 | Phiên bản ES 250 phổ biến, được ưa chuộng nhờ giá hợp lý và động cơ xăng 2.5L. |
Năm sản xuất | 2022 | 2021 – 2022 | Xe còn mới, ít hao mòn, giá cao hơn xe đời 2020-2021. |
Số km đã đi | 28.000 km | 20.000 – 40.000 km | Chạy mức trung bình, khoảng cách đi phù hợp với xe 2 năm tuổi. |
Tình trạng | Xe đã dùng, được bảo dưỡng chính hãng, còn hạn đăng kiểm | Khác nhau tùy xe | Điểm cộng lớn, giúp xe giữ giá tốt hơn và người mua yên tâm về chất lượng. |
Giá niêm yết mới (tham khảo) | – | Khoảng 3 tỷ VNĐ (ES 250 2022) | Giá xe cũ giảm khoảng 25-30% so với giá mới là phổ biến. |
Giá bán xe cũ tương tự | 2.190.000.000 VNĐ | 2.100.000.000 – 2.400.000.000 VNĐ | Giá này nằm trong khoảng thị trường, đôi khi có thể thương lượng thêm. |
Những lưu ý khi mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe không gặp sự cố lớn.
- Kiểm tra giấy tờ đầy đủ, còn hạn đăng kiểm và bảo hành hãng để tránh rủi ro pháp lý.
- Tham khảo thêm nhiều nguồn bán khác để có so sánh giá và tình trạng xe thực tế.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm và tình trạng nội thất, ngoại thất để đánh giá tổng thể giá trị.
- Tham khảo ý kiến chuyên gia hoặc mang xe đi kiểm tra kỹ thuật trước khi quyết định mua.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích và giá thị trường, bạn có thể đàm phán giảm giá xuống khoảng 2.050.000.000 – 2.100.000.000 VNĐ nếu xe có thể chấp nhận được mức hao mòn nhẹ hoặc phụ kiện đi kèm không quá nhiều.
Nếu xe giữ nguyên tình trạng tốt, lịch sử bảo dưỡng chuẩn và phụ kiện đầy đủ thì mức giá hiện tại cũng là chấp nhận được.