Nhận định về mức giá của Lexus ES 2023 300h – 21.000 km
Mức giá 2.850.000.000 đồng cho chiếc Lexus ES 2023 phiên bản hybrid đã chạy 21.000 km tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá có thể xem xét là hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay.
Lexus ES là mẫu sedan hạng sang cỡ trung được đánh giá cao về sự sang trọng, tiện nghi và đặc biệt là công nghệ hybrid tiết kiệm nhiên liệu. Phiên bản 2023 tương đối mới, đồng nghĩa với việc xe vẫn còn nhiều ưu điểm về bảo hành và công nghệ.
Phân tích chi tiết về mức giá
Tiêu chí | Lexus ES 300h 2023 (Xe đã qua sử dụng) | Mức giá tham khảo thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá xe mới chính hãng | Phiên bản 300h 2023 | ~3.100.000.000 – 3.250.000.000 | Giá bán cũ thấp hơn giá niêm yết mới khoảng 8-10%, phù hợp với xe đã đi 21.000 km. |
Tình trạng xe | Xe đã dùng, 21.000 km, bảo hành hãng | Không áp dụng | Xe còn mới, bảo hành hãng giúp giữ giá trị tốt. |
Xuất xứ và phiên bản | Nhật Bản, phiên bản 648001 | Không áp dụng | Phiên bản đời mới, nhập khẩu hoặc lắp ráp trong nước đều có ảnh hưởng đến giá. |
Màu sắc | Trắng ngoại thất | Không áp dụng | Màu trắng phổ biến, dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
Địa điểm bán | Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh | Không áp dụng | TP. HCM là thị trường lớn, giá xe sang thường cao hơn các tỉnh thành khác. |
So sánh giá xe Lexus ES 300h đã qua sử dụng tại Việt Nam
Mẫu xe | Năm sản xuất | Số km đã đi | Giá bán (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Lexus ES 300h | 2023 | 21.000 km | 2.850.000.000 | Giá đề xuất trong tin bán |
Lexus ES 300h | 2022 | 15.000 – 25.000 km | 2.700.000.000 – 2.900.000.000 | Giá tương đương trên các sàn giao dịch |
Lexus ES 300h | 2021 | 30.000 km | 2.500.000.000 – 2.700.000.000 | Giá có xu hướng giảm theo năm và số km |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng: Dòng Lexus ES hybrid cần bảo dưỡng đúng định kỳ để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ pin hybrid.
- Kiểm tra kỹ thuật và tình trạng pin hybrid: Pin hybrid là bộ phận quan trọng, chi phí thay thế cao, nên cần kiểm tra kỹ.
- Xem xét các giấy tờ pháp lý đầy đủ, bao gồm bảo hành hãng còn hiệu lực.
- Thương lượng giá: Với mức giá 2.850 tỷ đồng, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 50-100 triệu nếu phát hiện bất kỳ điểm nào cần sửa chữa hoặc chưa thỏa thuận giá hợp lý.
- So sánh với các nơi bán khác và cân nhắc thêm các chi phí sang tên, bảo hiểm.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các dữ liệu thực tế và giá thị trường, mức giá hợp lý để bạn có thể cân nhắc mua xe này là khoảng 2.750.000.000 – 2.800.000.000 đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị xe đã qua sử dụng, còn bảo hành, đồng thời tạo khoảng đệm để bạn có thể đầu tư bảo dưỡng hoặc các chi phí phát sinh sau mua.