Nhận định mức giá
Giá bán 2.650.000.000 VNĐ cho Lexus RX350 2019 đã qua sử dụng với 60.000 km là mức giá khá cao trên thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, mức giá này có thể hợp lý trong trường hợp xe giữ nguyên bản, trang bị đầy đủ option cao cấp, và có hóa đơn VAT rõ ràng, hỗ trợ ngân hàng 70% giá trị xe.
Phân tích chi tiết
Dưới đây là bảng so sánh giá xe Lexus RX350 cùng đời, cùng số km trên thị trường Việt Nam để làm cơ sở đánh giá:
| Tiêu chí | Lexus RX350 2019 (Tin đăng) | Lexus RX350 2019 tham khảo 1 | Lexus RX350 2019 tham khảo 2 | Lexus RX350 2019 tham khảo 3 |
|---|---|---|---|---|
| Giá bán (VNĐ) | 2.650.000.000 | 2.200.000.000 | 2.400.000.000 | 2.350.000.000 |
| Số km đã đi | 60.000 km | 55.000 km | 65.000 km | 58.000 km |
| Xuất xứ | Chưa rõ (có VAT) | Nhập khẩu chính hãng | Nhập khẩu chính hãng | Nhập khẩu chính hãng |
| Option nổi bật | Lazang R20, cửa sổ trời, HUD, sạc không dây, loa Marlevision | Tiêu chuẩn, không có HUD | Cửa sổ trời, hệ thống âm thanh tiêu chuẩn | Lazang R19, không có HUD |
| Hóa đơn VAT | Có hóa đơn VAT | Không có | Không có | Không có |
Đánh giá giá trị
– Ưu điểm của tin đăng: Xe được cam kết nguyên bản 100%, trang bị option cao cấp như lazang R20, HUD hiển thị thông tin, cửa sổ trời, sạc không dây và hệ thống âm thanh cao cấp Marlevision. Ngoài ra, xe có hóa đơn VAT xuất rõ ràng, thuận tiện cho người mua là doanh nghiệp hoặc cá nhân muốn khấu trừ thuế.
– Nhược điểm: Giá cao hơn trung bình các xe cùng đời khoảng 250-450 triệu đồng. Xuất xứ chưa rõ ràng, chưa có thông tin chính xác về nhập khẩu hay lắp ráp trong nước.
– Về mặt thị trường, Lexus RX350 2019 với mức chạy 60.000 km thường được định giá trong khoảng 2.200 – 2.400 tỷ đồng cho các xe có option tiêu chuẩn, không có VAT. Giá cao hơn thường chỉ thấy ở những xe có trang bị thêm hoặc bảo hành chính hãng, hoặc xe nhập khẩu nguyên chiếc.
Lưu ý khi muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, tình trạng xe thực tế và đối chiếu với cam kết 100% nguyên bản, không tai nạn, không ngập nước.
- Xác minh nguồn gốc xuất xứ xe rõ ràng, đặc biệt vì phần mô tả chưa cập nhật đầy đủ.
- Kiểm tra kỹ các option cao cấp như HUD, loa Marlevision có hoạt động bình thường không.
- Xem xét kỹ hợp đồng mua bán có hóa đơn VAT rõ ràng, tránh phát sinh chi phí không mong muốn.
- Đàm phán giá dựa trên các điểm yếu như chưa rõ xuất xứ và mức giá cao so với thị trường.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích thị trường, mức giá hợp lý hơn cho xe này nên dao động khoảng:
2.300.000.000 – 2.400.000.000 VNĐ
Ở mức giá này, người mua sẽ vẫn được xe có nhiều option cao cấp, hóa đơn VAT và chất lượng tốt, đồng thời giảm thiểu rủi ro do giá không quá chênh lệch so với thị trường chung.



