Nhận định mức giá 565 triệu đồng cho Ford Everest 2019
Mức giá 565 triệu đồng cho một chiếc Ford Everest sản xuất năm 2019 là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Tuy nhiên, để đánh giá chính xác hơn, cần xét đến các yếu tố như số km đã đi, phiên bản xe, tình trạng xe thực tế cũng như các yếu tố đi kèm khác.
Phân tích chi tiết về giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe đang bán | Tham khảo thị trường (Ford Everest 2019) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2019 | Đúng đời, không cũ, phù hợp với mức giá. | 
| Số km đã đi | 232.000 km | Thông thường 2019 xe cũ chạy trung bình 80.000-120.000 km | Số km khá cao, điều này có thể ảnh hưởng đến độ bền và chi phí bảo dưỡng, sửa chữa sau này. | 
| Phiên bản | Ambient 2.0L AT (phiên bản 617564) | Ambient là phiên bản phổ biến, không phải cao cấp nhất | Phiên bản cơ bản nhưng vẫn đáp ứng đủ tiện nghi và an toàn tiêu chuẩn. | 
| Số chỗ ngồi | 7 chỗ (theo data chính xác) | Ford Everest thường có 7 chỗ | Thông tin số chỗ 3 chỗ trong quảng cáo có thể sai, số 7 chỗ là đúng chuẩn, phù hợp nhu cầu gia đình. | 
| Xuất xứ | Thái Lan | Ford Everest Thái Lan được ưa chuộng tại Việt Nam | Đảm bảo chất lượng và phụ tùng dễ tìm. | 
| Hộp số | Số tự động | Ưu tiên số tự động trong phân khúc SUV | Tiện lợi, phù hợp với điều kiện giao thông Việt Nam. | 
| Tình trạng xe | Xe đã dùng, 1 chủ, còn hạn đăng kiểm, bảo hành hãng | Xe 1 chủ, còn đăng kiểm, bảo hành hãng là điểm cộng | Giảm thiểu rủi ro về nguồn gốc và chất lượng. | 
So sánh giá Ford Everest 2019 trên thị trường
| Đơn vị bán | Giá bán (triệu đồng) | Số km | Phiên bản | Ghi chú | 
|---|---|---|---|---|
| Đại lý xe cũ uy tín | 580 – 620 | 80.000 – 120.000 | Ambient, Titanium | Chất lượng đảm bảo, bảo hành | 
| Người bán cá nhân | 540 – 570 | 150.000 – 200.000 | Ambient | Không bảo hành, cần kiểm tra kỹ | 
| Xe rao bán hiện tại | 565 | 232.000 | Ambient | Số km cao hơn mức trung bình, cần kiểm tra chi tiết | 
Những lưu ý nếu muốn xuống tiền mua xe này
- Kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng máy móc, động cơ và hộp số do số km đã đi khá lớn, có thể phát sinh chi phí bảo dưỡng hoặc sửa chữa cao.
 - Xem xét lịch sử bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt liên quan đến động cơ diesel và hệ thống treo.
 - Kiểm tra kỹ các giấy tờ liên quan, xác minh xe 1 chủ, không va chạm nặng, không ngập nước.
 - Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành, tiếng ồn và độ ổn định.
 - Đàm phán giá cả dựa trên tình trạng thực tế, có thể đề nghị giảm giá khoảng 10-20 triệu đồng so với giá niêm yết.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên số km cao và các yếu tố rủi ro tiềm ẩn, giá hợp lý để thương lượng nên nằm trong khoảng 540 – 550 triệu đồng. Mức giá này phù hợp với những người mua chấp nhận xe đã chạy nhiều, nhưng vẫn muốn sở hữu Everest đời mới với trang bị vừa đủ.
Kết luận
Giá 565 triệu đồng là hợp lý nếu xe còn giữ được trạng thái vận hành tốt, không có hư hỏng lớn và được bảo dưỡng đầy đủ. Tuy nhiên, với số km đã đi khá cao, người mua nên thận trọng kiểm tra kỹ và thương lượng giá thấp hơn để giảm thiểu rủi ro. Nếu xe có phụ kiện đi kèm và bảo hành hãng còn hiệu lực, đó là điểm cộng lớn giúp tăng giá trị xe.



