Phân tích giá tin bán ô tô "Lynk & Co 06 2025 – TẶNG 1 NĂM BHVC VÀ 3 NĂM BD"

Giá: 729.000.000 đ Xe Mới

Loại xe: Lynk & Co 06 2025

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 3, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận Bình Thạnh

  • Màu sắc

    Hồng

  • Xuất xứ

    Nước Khác

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Mới

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2025

  • Phiên bản

    1

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 3

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 729 triệu đồng cho Lynk & Co 06 2025

Với mức giá 729 triệu đồng cho một chiếc Lynk & Co 06 đời 2025, xe mới, thuộc phân khúc SUV/Crossover hạng B, có nhiều trang bị hiện đại và an toàn như trên, giá này ở mức hợp lý, thậm chí có thể coi là khá cạnh tranh trong bối cảnh thị trường Việt Nam hiện nay. Dưới đây là phân tích chi tiết dựa trên các tiêu chí so sánh và dữ liệu thị trường thực tế.

Phân tích chi tiết về giá và trang bị

Kích thước và phân khúc: Lynk & Co 06 thuộc phân khúc B SUV với kích thước dài x rộng x cao lần lượt 4.340 x 1.820 x 1.625 mm và trục cơ sở 2.640 mm. Đây là kích thước tương đương với các đối thủ như Hyundai Kona, Kia Seltos hay MG ZS.

Động cơ và vận hành: Động cơ xăng I4 1.5L Turbo, công suất 178 mã lực, mô-men xoắn 290 Nm, hộp số 7 cấp ly hợp kép, dẫn động cầu trước. Thông số này cho thấy xe có khả năng vận hành vượt trội hơn các đối thủ cùng phân khúc thường chỉ có công suất khoảng 140-150 mã lực.

An toàn và hỗ trợ lái: Xe sở hữu 17 tính năng ADAS, bao gồm ga tự động thích ứng, phanh khẩn cấp tự động, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ,… Đây là điểm mạnh nổi bật của Lynk & Co 06 so với nhiều mẫu xe B-SUV trong tầm giá, vốn thường chỉ có các tính năng an toàn cơ bản.

Trang bị nội – ngoại thất và tiện nghi: Ghế da thể thao chỉnh điện 6 hướng, cửa sổ trời toàn cảnh, màn hình trung tâm 12.3 inch, hỗ trợ Apple CarPlay,… Đây là các tiện nghi cao cấp, thường chỉ thấy trên các mẫu xe hạng C hoặc B hạng sang.

Bảng so sánh giá và trang bị với các mẫu xe cùng phân khúc tại Việt Nam

Mẫu xe Giá tham khảo (triệu đồng) Động cơ Công suất (mã lực) Tính năng an toàn nổi bật Tiện nghi chính
Lynk & Co 06 2025 729 1.5L Turbo xăng 178 17 tính năng ADAS, camera 360, ga tự động thích ứng Cửa sổ trời toàn cảnh, màn hình 12.3 inch, ghế da chỉnh điện
Hyundai Kona 1.6 Turbo 675 – 750 1.6L Turbo xăng 177 Phanh ABS, cân bằng điện tử, camera lùi Màn hình 10.25 inch, ghế da
Kia Seltos 1.6 Turbo 620 – 690 1.6L Turbo xăng 177 Phanh ABS, cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù Màn hình 10.25 inch, ghế da
MG ZS 1.5L 580 – 650 1.5L xăng 113 Phanh ABS, cân bằng điện tử Màn hình 10.1 inch, ghế da

Nhận xét và lưu ý khi xuống tiền mua Lynk & Co 06

  • Giá 729 triệu đồng là hợp lý nếu bạn ưu tiên một chiếc SUV phân khúc B có trang bị an toàn và công nghệ hiện đại vượt trội, động cơ mạnh mẽ và tiện nghi cao cấp.
  • Xe có chế độ bảo hành hãng, đây là điểm an tâm về dịch vụ hậu mãi và chất lượng.
  • Lưu ý kiểm tra kỹ các điều khoản tặng kèm như 1 năm bảo hiểm vật chất và 3 năm bảo dưỡng miễn phí để đảm bảo quyền lợi thực tế.
  • Do xe nhập khẩu và có màu sắc đặc biệt (hồng), bạn nên kiểm tra kỹ về chính sách bảo hành, phụ kiện thay thế và khả năng giữ giá sau này.
  • Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành thực tế và chất lượng hoàn thiện nội thất, bởi đây là tiêu chí quan trọng không kém thông số kỹ thuật.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu có thể thương lượng, bạn có thể hướng đến mức giá khoảng 700 – 720 triệu đồng để tăng tính hấp dẫn khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc đã và đang bán trên thị trường. Tuy nhiên, mức giá dưới 730 triệu vẫn là lựa chọn tốt nếu xe đi kèm nhiều ưu đãi hấp dẫn và dịch vụ bảo hành, hậu mãi đầy đủ.

Thông tin Ô Tô

LYNK & CO 06 – VƯỢT TRỘI TRONG PHÂN KHÚC B
Giá bán: 729TR
THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Kích thước (DxRxC): 4.340 x 1.820 x 1.625 mm, trục cơ sở 2.640 mm
Động cơ: Xăng I4 1.5L Turbo
Công suất: 178 mã lực @ 5.500 vòng/phút
Mô-men xoắn: 290 Nm @ 2.000 – 3.500 vòng/phút
Tốc độ tối đa: 195 km/h
Hộp số: 7 cấp ly hợp kép ướt
Dẫn động: Cầu trước
Hệ thống treo: Trước MacPherson, sau đa điểm độc lập + thanh cân bằng
Chế độ lái: Eco / Comfort / Sport / Intelligent
Phanh tay điện tử & Auto Hold
Lốp: 215/55R18

AN TOÀN & HỖ TRỢ LÁI (17 TÍNH NĂNG ADAS)

Ga tự động thích ứng
Phanh khẩn cấp tự động
Cảnh báo lệch làn, điểm mù, mở cửa, va chạm
Camera 360 + 180° quét gầm
Radar lùi + hình ảnh vị trí cảm biến
ESP 9.3, hỗ trợ đổ đèo, khởi hành ngang dốc
Cảnh báo mòn má phanh, chống lật, hỗ trợ rẽ

NGOẠI THẤT

Khung gầm BMA (Geely & Volvo phát triển)
Đèn LED ban ngày & full LED pha/cos
Đèn hậu LED, đèn sương mù sau
Gương chiếu hậu chỉnh điện
Cửa sổ trời toàn cảnh
Ống xả kép mạ chrome

NỘI THẤT

Ghế da thể thao, ghế lái chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế sau thiết kế công thái học
Vô lăng phủ nano bạc kháng khuẩn

GIẢI TRÍ – TIỆN NGHI
Nút bấm khởi động
Màn hình lái 10.25 inch, màn hình trung tâm 12.3 inch
6 loa, hỗ trợ Apple CarPlay
Đầy đủ cổng sạc