Nhận định mức giá Mazda 2 2016 1.5 AT Sedan – 120,000 km
Giá đề xuất 315.000.000 đ cho Mazda 2 sản xuất năm 2016, chạy 120.000 km tại thị trường Hà Nội hiện nay có phần cao so với mặt bằng chung của dòng xe này.
Phân tích chi tiết về giá xe Mazda 2 2016
| Tiêu chí | Thông số xe trên tin rao | Mức giá thị trường tham khảo (triệu đồng) | Bình luận |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | 2015-2017 | Khoảng giá tương đương cho Mazda 2 2016 thường rơi vào 270 – 300 triệu đồng tùy tình trạng. |
| Số km đã đi | 120,000 km | Dưới 100,000 km: cao hơn 5-10%; Trên 100,000 km: giá giảm | 120,000 km là mức khá cao, xe đã qua sử dụng nhiều nên giá thường giảm khoảng 10-15% so với xe dưới 100,000 km. |
| Phiên bản | 5470 (phiên bản 1.5 AT Sedan) | Phiên bản phổ biến, giá ổn định | Phiên bản sedan số tự động 1.5L là dòng cơ bản, giá không có nhiều điểm cộng đặc biệt để nâng giá. |
| Xuất xứ | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu | Xe lắp ráp trong nước thường có giá thấp hơn xe nhập khẩu khoảng 10-20 triệu đồng. |
| Màu sắc | Nâu | Màu sắc phổ biến | Màu nâu không phải màu quá hiếm hay đặc biệt nên không ảnh hưởng nhiều đến giá. |
| Địa điểm bán | Phường Lê Lợi, Thị xã Sơn Tây, Hà Nội | Giá Hà Nội thường cao hơn các tỉnh khác | Giá tại Hà Nội thường cao hơn các vùng khác khoảng 5-10 triệu đồng do nhu cầu lớn. |
So sánh mức giá thực tế trên thị trường
| Mẫu xe | Năm | Số km (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mazda 2 1.5 AT Sedan | 2016 | 100,000 | 295 – 305 | Xe tình trạng tốt, bảo dưỡng đầy đủ |
| Mazda 2 1.5 AT Sedan | 2016 | 120,000 | 280 – 290 | Chạy nhiều, giá giảm khoảng 10% |
| Mazda 2 1.5 AT Sedan | 2015 | 130,000 | 270 – 280 | Phiên bản tương tự, giá thấp hơn do năm sản xuất cũ hơn |
Kết luận và đề xuất
Mức giá 315 triệu đồng là cao hơn khoảng 10-15% so với giá thị trường cho xe Mazda 2 2016 đã chạy 120.000 km. Giá này chỉ có thể hợp lý nếu xe trong tình trạng rất mới, ngoại thất – nội thất gần như mới, có bảo hành hãng còn hiệu lực, và có các phụ kiện, gói bảo dưỡng đi kèm giá trị.
Nếu bạn quyết định mua xe ở mức giá này, cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống lái vì xe đã chạy khá nhiều km.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng chính hãng để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách.
- Thỏa thuận rõ về chính sách bảo hành và đổi trả, đặc biệt nếu có cam kết bảo hành hãng.
- Thương lượng để giảm giá xuống mức hợp lý hơn dựa trên các yếu tố trên.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn cho xe này nên nằm trong khoảng 280 – 290 triệu đồng. Đây là mức giá phù hợp với tình trạng xe đã qua sử dụng nhiều km và không có điểm cộng đặc biệt về ngoại hình hoặc bảo hành dài hạn.



