Nhận định về mức giá Mazda 2 2017, 85.000 km tại Hà Nội
Giá 340.000.000 đồng cho Mazda 2 phiên bản 1.5 AT Sedan sản xuất năm 2017, đã đi 85.000 km, được rao bán tại khu vực Long Biên, Hà Nội, có thể được xem là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết dựa trên dữ liệu thị trường
| Tiêu chí | Thông số Mazda 2 2017 | Mức giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2017 | 2016-2018 | Thời điểm sản xuất phù hợp với mức giá xe cũ phổ biến. |
| Odo (Số km đã đi) | 85.000 km | 70.000 – 100.000 km | Số km trung bình so với tuổi xe, không quá cao, xe vẫn còn nhiều tiềm năng sử dụng. |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không đâm đụng, bảo hành hãng, đăng kiểm đến 09/2026 | Xe zin, bảo dưỡng chính hãng thường được giá cao hơn | Ưu điểm lớn giúp duy trì giá trị xe, giảm rủi ro kỹ thuật. |
| Kiểu dáng, phiên bản | Sedan, 1.5 AT | Phiên bản phổ biến, phù hợp nhu cầu gia đình và đi lại phố thị | Giá bán phù hợp với phân khúc sedan hạng B cùng đời. |
| Khu vực bán | Hà Nội, Long Biên | Giá xe cũ tại Hà Nội thường cao hơn các tỉnh khác 5-10% | Cần cân nhắc chi phí đăng kiểm, phí trước bạ và biển số Hà Nội khá cao. |
So sánh giá Mazda 2 2017 trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là giá trung bình tham khảo cho Mazda 2 đời 2017 với hộp số tự động và số km tương đương tại Hà Nội:
- Giá thấp: 310 triệu đồng (xe có thể đã qua nhiều chủ hoặc ngoại hình/kỹ thuật kém hơn)
- Giá trung bình: 330 – 350 triệu đồng (xe 1 chủ, bảo dưỡng tốt, chạy ổn định)
- Giá cao: 360 triệu đồng trở lên (xe còn mới, ít km, bảo hành chính hãng, ngoại thất nội thất nguyên bản, mới đẹp)
Lưu ý khi quyết định mua xe Mazda 2 2017 này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và giấy tờ liên quan để xác nhận đúng 1 chủ, không tai nạn hoặc ngập nước.
- Kiểm tra thực tế các bộ phận nội thất, động cơ, hộp số tự động hoạt động mượt mà, không có tiếng động lạ.
- Tham khảo thêm một vài xe cùng đời, cùng khu vực để so sánh về giá và tình trạng xe.
- Tính toán tổng chi phí sau mua như phí sang tên, đăng kiểm, bảo hiểm, có thể ảnh hưởng đến ngân sách.
- Thỏa thuận giá với người bán, có thể giảm khoảng 5-10 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm cần bảo dưỡng hay thay thế.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên các yếu tố trên, mức giá từ 320 triệu đến 330 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn, tạo ra lợi thế thương lượng tốt cho người mua nhưng vẫn đảm bảo xe có chất lượng tương xứng.
Nếu xe thực sự còn nguyên bản, bảo dưỡng đầy đủ và ngoại thất nội thất đẹp, mức giá 340 triệu đồng có thể chấp nhận được, đặc biệt trong khu vực Hà Nội với chi phí đăng ký và biển số cao.



