Check giá Ô Tô "Mazda 2 2018 1.5 AT Sedan – 76000 km"

Giá: 335.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 2 2018

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Vạn Phúc, Quận Hà Đông, Hà Nội

  • Quận, huyện

    Quận Hà Đông

  • Màu ngoại thất

    Xanh Dương

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2018

  • Số km đã đi

    76000

  • Phiên bản

    5468

  • Tỉnh

    Hà Nội

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Vạn Phúc

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định mức giá Mazda 2 2018 1.5 AT Sedan – 76,000 km

Giá 335.000.000 đ cho một chiếc Mazda 2 sản xuất năm 2018, đã đi 76,000 km tại thị trường Hà Nội được xem là mức giá khá hợp lý nhưng có thể có sự chênh lệch tùy vào tình trạng xe cụ thể và các yếu tố đi kèm.

Phân tích chi tiết về mức giá

Dưới đây là bảng so sánh mức giá tham khảo của Mazda 2 đời 2018 trên thị trường Việt Nam, dựa trên các trang mua bán xe phổ biến và thực tế giao dịch:

Tiêu chí Giá tham khảo thấp nhất (triệu đồng) Giá tham khảo trung bình (triệu đồng) Giá tham khảo cao nhất (triệu đồng)
Mazda 2 2018, số tự động, đã đi ~70,000-80,000 km 300 320 – 335 350
Màu sắc phổ biến, xe bảo dưỡng đầy đủ 310 325 – 340 355

Như vậy, giá 335 triệu đồng nằm trong phạm vi giá trung bình đến cao trên thị trường. Xe được quảng cáo là không lỗi nhỏ, có thể kiểm tra bên thứ 3 và bảo hành hãng, điều này tăng giá trị chiếc xe.

Những lưu ý khi xuống tiền mua xe

  • Kiểm tra kỹ tình trạng xe: Mặc dù người bán cam kết không lỗi nhỏ, bạn nên yêu cầu kiểm tra xe bởi bên thứ 3 uy tín hoặc garage chuyên về Mazda để đánh giá tổng thể về máy móc, hệ thống truyền động, khung gầm và nội thất.
  • Xem xét lịch sử bảo dưỡng: Kiểm tra các hóa đơn bảo dưỡng định kỳ, đặc biệt xe đã đi 76,000 km thì các hạng mục như dầu máy, lọc gió, bugi, phanh, giảm xóc có thể đã hoặc cần được thay thế.
  • Test lái xe thực tế: Đảm bảo xe vận hành êm ái, không có tiếng động lạ, hộp số tự động chuyển số mượt mà.
  • Thương lượng giá: Với xe đã sử dụng 5 năm, 76,000 km và các ưu điểm đi kèm, bạn có thể đề xuất mức giá khoảng 320 – 330 triệu đồng để có biên độ thương lượng hợp lý.
  • Thủ tục pháp lý: Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, không bị tranh chấp, bảo đảm không dính nợ xấu hoặc phạt hành chính.
  • Chính sách hỗ trợ tài chính: Người bán có hỗ trợ vay ngân hàng 70%, bạn cần tìm hiểu rõ các điều kiện vay, lãi suất và thời hạn trả góp.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích thị trường và tình trạng xe, mức giá phù hợp nên nằm trong khoảng 320 – 330 triệu đồng. Giá này thể hiện sự cân bằng giữa giá trị xe, tình trạng sử dụng và các cam kết đi kèm.

Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ, bảo hành hãng còn hiệu lực, và tình trạng thực tế tốt, có thể cân nhắc trả giá cao hơn nhưng không nên vượt quá 335 triệu đồng để tránh bị định giá quá cao so với thị trường.

Thông tin Ô Tô

Em can ban mazda 2 . sx 2018 .luxury xe chạy chuẩn hơn 7vạn. ko lỗi nhỏ.bao chek tex va kiem tra bên thứ 3.
hỗ chợ bank 70%
ac quan tâm alo em!!