Nhận định về mức giá 349 triệu đồng cho Mazda 2 sản xuất 2018, ODO 90,000 km
Mức giá 349 triệu đồng cho Mazda 2 hatchback 2018, đã đi 90,000 km và một chủ sử dụng là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Hà Nội hiện nay. Tuy nhiên, đây không phải mức giá quá rẻ mà cũng không quá cao, điều này phù hợp với dòng xe hạng B có thương hiệu mạnh và độ bền được đánh giá cao như Mazda 2.
Phân tích chi tiết mức giá dựa trên các yếu tố thị trường và xe
| Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2018 | Xe Mazda 2 2017-2018 có giá cũ khoảng 400-450 triệu đồng cho bản thấp | Xe 5-6 năm tuổi, giá giảm khoảng 20-30% so với giá mới là bình thường |
| Số km đã đi | 90,000 km | Thông thường Mazda 2 chạy trung bình 15,000-20,000 km/năm, với 5-6 năm thì 75,000-120,000 km là bình thường | Số km phù hợp với tuổi xe, không quá cao để ảnh hưởng xấu đến giá |
| Số đời chủ | 1 chủ | Xe một chủ thường được giữ gìn tốt hơn, giá trị cao hơn so với xe nhiều chủ | Điểm cộng lớn cho xe |
| Hộp số và nhiên liệu | Số tự động, xăng | Mẫu xe phổ biến, chi phí vận hành hợp lý | Thích hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố |
| Địa điểm bán | Hà Nội, quận Thanh Xuân | Thị trường Hà Nội có giá xe cũ cao hơn các tỉnh thành khác do nhu cầu lớn | Giá có thể chênh nhẹ so với các khu vực khác |
| Phụ kiện đi kèm và bảo hành | Có phụ kiện, bảo hành hãng còn hạn | Ít xe cũ còn bảo hành hãng, đây là điểm cộng lớn | Tăng giá trị và độ an tâm khi mua xe |
So sánh giá xe Mazda 2 2018 trên thị trường Hà Nội (tham khảo tháng 06/2024)
| Mẫu xe | Odo (km) | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Mazda 2 2017 – bản thấp | 80,000 – 100,000 | 320 – 350 | Xe nhiều chủ, bảo hành hết |
| Mazda 2 2018 – bản thấp, 1 chủ | 70,000 – 90,000 | 340 – 360 | Có bảo hành, phụ kiện |
| Mazda 2 2018 – bản cao cấp | 60,000 – 80,000 | 370 – 400 | 1 chủ, bảo hành, phụ kiện nhiều |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ rút gọn như người bán đã nêu, đảm bảo không vướng mắc pháp lý, sang tên nhanh chóng.
- Thẩm định xe thực tế, tập trung vào các hạng mục quan trọng như máy móc, hệ thống truyền động, phanh và hệ thống điện.
- Xem xét lại lịch bảo dưỡng và tình trạng bảo hành còn hiệu lực, giúp giảm chi phí sửa chữa sau mua.
- Kiểm tra phụ kiện đi kèm có đầy đủ như quảng cáo, tránh phát sinh thêm chi phí mua phụ kiện.
- Đàm phán giá, vì với xe này có thể giảm nhẹ 5-10 triệu nếu phát hiện điểm trừ nhỏ.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe, lịch sử sử dụng và thị trường, giá hợp lý nên nằm trong khoảng 330 triệu đến 340 triệu đồng nếu bạn muốn một món hời. Mức 349 triệu đồng vẫn có thể chấp nhận nếu xe thực sự mới, bảo hành dài hạn và phụ kiện đầy đủ. Tuy nhiên, nếu xe có vết xước, hao mòn hoặc bảo hành gần hết thì nên thương lượng giảm giá.
Kết luận
Mức giá 349 triệu đồng là hợp lý



