Check giá Ô Tô "Mazda 3 2016 1.5 AT Sedan – 10 vạn"

Giá: 359.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 3 2016

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường 10, Quận 6, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Quận 6

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Sedan

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2016

  • Số km đã đi

    101

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    5493

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường 10

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 359 triệu đồng của Mazda 3 2016 1.5 AT Sedan

Mức giá niêm yết 359 triệu đồng cho Mazda 3 2016 phiên bản 1.5 AT Sedan tại TP. Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ hiện nay. Dựa trên các dữ liệu thực tế, Mazda 3 2016 có giá phổ biến dao động từ 340 triệu đến 380 triệu đồng tùy vào tình trạng xe, số km đã chạy, đời chủ và khu vực bán.

Phân tích chi tiết và so sánh thực tế

Tiêu chí Thông tin xe Mazda 3 2016 được bán Mức giá tham khảo thị trường (VNĐ) Đánh giá
Năm sản xuất 2016 2015-2017 Xe 2016 thuộc nhóm đời trung bình, không quá cũ
Số km đã đi 101,000 km 80,000 – 120,000 km Số km trung bình, phù hợp với tuổi xe
Chủ sở hữu 1 chủ 1 chủ ưu tiên hơn nhiều chủ Tăng giá trị xe, đáng tin cậy
Màu sắc Trắng Phổ biến Dễ bán lại, không ảnh hưởng nhiều đến giá
Hộp số Số tự động Ưa chuộng Tăng giá trị xe, tiện dụng
Địa điểm bán Quận 6, TP. Hồ Chí Minh Thành phố lớn, giá cao hơn vùng khác Giá xe tại TP. HCM thường cao hơn 5-10% so với tỉnh
Giá bán 359,000,000 đ 340,000,000 – 380,000,000 đ Giá nằm trong mức trung bình, phù hợp với điều kiện xe và khu vực

Lưu ý khi mua xe Mazda 3 2016 này

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và hồ sơ công chứng rõ ràng, đảm bảo không bị tai nạn hoặc thủy kích.
  • Kiểm tra tình trạng máy móc, hộp số tự động vận hành trơn tru, không có tiếng kêu bất thường.
  • Kiểm tra tổng thể ngoại thất và nội thất, tránh các dấu hiệu va chạm hoặc sửa chữa lớn.
  • Xem xét khả năng bảo hành hãng còn hiệu lực hoặc các chính sách hậu mãi đi kèm.
  • Đàm phán giá trên cơ sở những hạng mục cần sửa chữa hoặc thay thế.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên phân tích và tham khảo giá cả thị trường, nếu xe được bảo dưỡng tốt, không có hư hỏng lớn và hồ sơ rõ ràng, bạn có thể đề xuất mức giá từ 345 triệu đến 355 triệu đồng để có thêm không gian thương lượng và đảm bảo mua được xe với giá hợp lý hơn.

Ngược lại, nếu xe có một số điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng lớn, mức giá dưới 340 triệu đồng sẽ phù hợp hơn để tránh phát sinh chi phí sau khi mua.

Thông tin Ô Tô

Xe gia đình công chứng ngay
Liên hệ chính chủ ***