Check giá Ô Tô "Mazda 3 2018 1.5 AT Sedan – 180000 km"

Giá: 379.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda 3 2018

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường An Khánh (Quận 2 Cũ), Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh

  • Quận, huyện

    Thành Phố Thủ Đức

  • Màu ngoại thất

    Trắng

  • Xuất xứ

    Việt Nam

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Hatchback

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Năm sản xuất

    2018

  • Số km đã đi

    180000

  • Phiên bản

    5491

  • Tỉnh

    Hồ Chí Minh

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường An Khánh (Quận 2 Cũ)

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định về mức giá 379 triệu đồng của Mazda 3 2018 1.5 AT Sedan

Giá 379 triệu đồng có thể được xem là hợp lý trong một số trường hợp nhất định, tuy nhiên cần cân nhắc kỹ các yếu tố liên quan đến tình trạng xe và thị trường xe cũ hiện nay.

Phân tích chi tiết về mức giá

Dưới đây là bảng so sánh mức giá Mazda 3 2018 cùng phiên bản 1.5 AT hoặc tương đương trên thị trường Việt Nam khu vực TP. Hồ Chí Minh:

Tiêu chí Giá tham khảo (triệu đồng) Mức độ hợp lý Ghi chú
Mazda 3 2018, số tự động, chạy dưới 100,000 km 420 – 460 Đắt Xe còn mới, ít hao mòn, ít sử dụng
Mazda 3 2018, số tự động, chạy khoảng 120,000 – 150,000 km 380 – 420 Hợp lý Tình trạng bảo dưỡng tốt, không tai nạn
Mazda 3 2018, số tự động, chạy trên 170,000 km 350 – 380 Phù hợp hoặc cần xem xét Xe đã qua nhiều km, cần kiểm tra kỹ

Với xe đã đi 180,000 km, mức giá 379 triệu đồng nằm trong khoảng trên cùng của dải giá dành cho xe nhiều km. Do vậy mức giá này có thể được xem là hơi cao nếu không có các phụ kiện hoặc bảo dưỡng đặc biệt hoặc tình trạng xe xuất sắc.

Các yếu tố cần lưu ý khi quyết định xuống tiền

  • Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và sửa chữa: Với xe đã chạy 180,000 km, việc bảo dưỡng định kỳ và không có tai nạn là rất quan trọng để đảm bảo xe vận hành ổn định lâu dài.
  • Kiểm tra thực tế tình trạng máy móc, khung gầm: Xem xét kỹ các dấu hiệu hao mòn, đâm đụng, ngập nước dù chủ xe cam kết không có.
  • Kiểm tra các phụ kiện nâng cấp: Các trang bị như dán phim cách nhiệt 3M, đèn dull LED, áp suất lốp, hộp đen định vị có thể tăng giá trị xe nếu còn hoạt động tốt.
  • Thương lượng giá: Với mức giá hiện tại, bạn có thể thương lượng để giảm giá khoảng 10 – 15 triệu đồng dựa trên số km đã chạy và thị trường.
  • Kiểm tra bảo hành hãng còn hiệu lực: Nếu còn bảo hành chính hãng thì đây là điểm cộng lớn giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng trong tương lai.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Dựa trên thực tế thị trường và tình trạng xe:

  • Xe đã chạy 180,000 km nên mức giá hợp lý nên ở khoảng 360 – 370 triệu đồng.
  • Nếu xe có chứng nhận bảo dưỡng đầy đủ, không tai nạn, phụ kiện còn hoạt động tốt thì có thể chấp nhận mức 375 – 379 triệu đồng.
  • Nếu chưa có chứng nhận rõ ràng hoặc có dấu hiệu hao mòn nhiều, nên đề nghị giảm giá sâu hơn hoặc cân nhắc lựa chọn khác.

Kết luận

Mức giá 379 triệu đồng là có thể chấp nhận được nếu xe còn bảo dưỡng tốt, phụ kiện đầy đủ và không có hư hỏng lớn. Tuy nhiên, với số km đã chạy khá cao, bạn nên kiểm tra kỹ lưỡng và thương lượng để có mức giá phù hợp hơn, khoảng 360 – 370 triệu đồng là hợp lý hơn trên thị trường hiện nay.

Thông tin Ô Tô

Xe đẹp không trầy sướt. Mua đầu năm 2019 Kính dán fim cách nhiệt 3M chính hãng , lên dàn đèn dull led , có áp suất lốp , hộp đen định vị , Không đâm đụng , không ngập nước. Xe đi kỷ . Bảo dưỡng đầy đủ . Chạy êm bao test