Nhận định giá bán Mazda 6 2003 2.0MT – 119 triệu đồng
Giá bán 119 triệu đồng cho Mazda 6 2003 bản 2.0MT tại thị trường TP.Hồ Chí Minh là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh hiện nay. Dòng Mazda 6 đời cũ (trên 15 năm) đa phần có giá dao động từ 100-130 triệu đồng tùy tình trạng xe, số km và độ giữ gìn.
Phân tích chi tiết và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông tin xe Mazda 6 2003 2.0MT | Tham khảo thị trường xe cùng đời |
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2003 | 2002-2005 |
| Kiểu dáng | Sedan, 5 chỗ | Sedan phân khúc D |
| Hộp số | Số tay (MT) | MT/AT, MT thường giá thấp hơn AT khoảng 5-10 triệu |
| Số km đã đi | 178,000 km | 150,000 – 200,000 km phổ biến |
| Số đời chủ | 1 chủ | 1-2 chủ, 1 chủ là ưu điểm tăng giá |
| Tình trạng xe | Xe nguyên bản, khung gầm, máy móc zin, sơn zin 50%, nội thất sạch đẹp, đã lắp thêm camera hành trình, cảm biến lùi, dán phim cách nhiệt | Xe cùng đời thường có hiện tượng độ lại, sơn sửa, nội thất thay thế |
| Kiểm định | Đã kiểm định dài đến tháng 6/2026 | Thông thường kiểm định cần gia hạn lại |
| Giá bán tham khảo | 119 triệu đồng | 100 – 130 triệu đồng |
Nhận xét về giá và điều kiện xuống tiền
Giá 119 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự nguyên bản, máy móc zin và hoạt động tốt, không có dấu hiệu tai nạn hay ngập nước.
Điểm cộng lớn là xe chỉ có 1 chủ, đã kiểm định dài hạn đến 2026, nội thất giữ gìn tốt và nhiều trang bị tiện ích thêm như camera hành trình, cảm biến lùi, giúp tăng giá trị sử dụng. Tuy nhiên, hộp số tay thường có giá thấp hơn số tự động, người mua cần cân nhắc yếu tố này nếu ưu tiên dễ lái.
Lưu ý khi mua xe Mazda 6 2003 2.0MT này
- Kiểm tra kỹ khung gầm, sơn xe để xác nhận đúng zin, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
- Thử lái xe để kiểm chứng máy êm, hộp số số tay hoạt động mượt mà, phanh ABS hiệu quả.
- Xem xét hồ sơ bảo dưỡng, lịch sử xe để đảm bảo xe được chăm sóc đúng cách suốt thời gian qua.
- Kiểm tra giấy tờ chính chủ, biển số rõ ràng hợp pháp, và thủ tục sang tên chuyển nhượng.
- Thương lượng giá nếu phát hiện chi tiết nhỏ cần sửa chữa hoặc hao mòn nhiều.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe đạt trạng thái như mô tả, có thể thương lượng giá trong khoảng 110 – 115 triệu đồng sẽ hợp lý hơn, tạo đà cho việc đầu tư bảo dưỡng hoặc thay thế một số linh kiện nhỏ trong tương lai.
Nếu phát hiện bất kỳ lỗi kỹ thuật hoặc hao mòn lớn, giá nên được giảm xuống dưới 110 triệu để phù hợp với giá trị thực tế xe.



