Nhận định về mức giá 340 triệu đồng cho Mazda 6 2013 2.5 AT
Mức giá 340 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 đời 2013 bản 2.5 AT là mức giá tương đối hợp lý trên thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay, đặc biệt khi xét đến các yếu tố về tình trạng xe, số km đã đi và các trang bị đi kèm.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Dưới đây là bảng so sánh mức giá trung bình của Mazda 6 đời 2013 tại thị trường Việt Nam hiện nay:
| Phiên bản | Số km đã đi (nghìn km) | Giá trung bình (triệu đồng) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|---|
| 2.0 AT | 130 – 150 | 310 – 330 | Tiết kiệm nhiên liệu hơn, ít trang bị tiện nghi hơn |
| 2.5 AT (bản cao cấp) | 130 – 160 | 335 – 360 | Động cơ mạnh, nhiều tiện nghi, trang bị an toàn đầy đủ |
Như vậy, mức giá 340 triệu đồng nằm trong khoảng giá phổ biến cho bản 2.5 AT với số km đi 140 nghìn km, không bị đôn giá quá cao so với thị trường.
Ưu điểm của chiếc xe trong tin bán
- Màu trắng ngoại thất sang trọng, dễ bảo dưỡng và giữ giá.
- Xe đã được bảo dưỡng định kỳ, có bảo hành hãng — đây là điểm rất đáng tin cậy.
- Đã kiểm tra kỹ thuật toàn diện, còn hạn đăng kiểm.
- Khung gầm chắc chắn, động cơ vận hành êm ái, phù hợp điều kiện giao thông đô thị và ngoại ô.
- Số chỗ ngồi là 5, phù hợp cho gia đình hoặc di chuyển nhóm nhỏ.
- Xuất xứ Nhật Bản – nổi tiếng về độ bền và độ tin cậy.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra lại toàn bộ giấy tờ xe, đảm bảo không có tranh chấp, không bị tai nạn nghiêm trọng.
- Đánh giá kỹ tình trạng vận hành thực tế, đặc biệt hệ thống hộp số tự động và động cơ 2.5 lít.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng và thay thế phụ tùng quan trọng như phanh, lốp, giảm xóc.
- Kiểm tra kỹ hệ thống điện và các trang bị an toàn, giải trí để đảm bảo vận hành ổn định.
- Thương lượng giá nếu phát hiện điểm bất thường hoặc cần sửa chữa.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe được giữ gìn tốt, có bảo hành và kiểm tra kỹ thuật đầy đủ như mô tả, mức giá 340 triệu đồng là có thể chấp nhận được. Tuy nhiên, để đảm bảo mua được xe chất lượng và có thể thương lượng giá, bạn có thể đề xuất mức giá từ 320 triệu đến 330 triệu đồng trong trường hợp:
- Phát hiện một số chi tiết cần bảo dưỡng hoặc thay thế trong thời gian ngắn.
- Chưa rõ ràng về lịch sử sử dụng xe (ví dụ có tai nạn nhẹ hoặc thay thế phụ tùng lớn).
- Muốn có thêm phụ kiện hoặc đảm bảo các dịch vụ hậu mãi.
Tổng kết lại, mức giá 340 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự được bảo dưỡng tốt và minh bạch hồ sơ; nếu không, bạn nên thương lượng xuống khoảng 320-330 triệu đồng.



