Nhận định chung về mức giá Mazda 6 2016, 130,000 km
Mức giá 350 triệu đồng cho Mazda 6 sản xuất năm 2016 với quãng đường đã đi 130,000 km là mức giá tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết và dữ liệu so sánh
| Tiêu chí | Giá tham khảo trên thị trường 2024 (tỷ đồng) | Ý nghĩa và nhận xét |
|---|---|---|
| Mazda 6 2016, chạy 100,000 – 120,000 km | 360 – 390 triệu | Xe chạy ít, bảo dưỡng tốt thường có giá cao hơn, khoảng 360-390 triệu |
| Mazda 6 2016, chạy 130,000 – 150,000 km | 340 – 360 triệu | Chạy nhiều hơn, giá giảm khoảng 10-20 triệu so với xe ít km |
| Mazda 6 2016, tình trạng trung bình, chưa nâng cấp | 320 – 340 triệu | Xe chưa làm mới, phụ kiện nguyên bản, giá thấp hơn |
Những điểm cần lưu ý khi mua xe
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng hoạt động của động cơ, hộp số tự động.
- Thẩm định tình trạng thực tế của xe, đặc biệt phần thân vỏ, hệ thống đèn và phuộc đã được thay thế như người bán mô tả.
- Xem xét độ bền và hiệu quả của các phụ kiện nâng cấp như màn hình Zestech cam 360, loa cửa, ốp da nội thất.
- Thử lái xe để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện sớm các lỗi tiềm ẩn.
- Kiểm tra giấy tờ pháp lý, bảo hành còn hiệu lực và nguồn gốc xe rõ ràng.
- Đàm phán giá cả dựa trên tình trạng thực tế, có thể đề xuất mức 340 triệu đồng nếu phát hiện xe còn một số điểm cần sửa chữa hoặc bảo dưỡng.
Đề xuất giá hợp lý
Dựa trên tình trạng xe đã qua 130,000 km, đã được nâng cấp và chăm sóc kỹ lưỡng, mức giá 350 triệu đồng là hợp lý nếu xe hoàn toàn không có lỗi và giấy tờ rõ ràng. Nếu có bất kỳ khuyết điểm nhỏ nào, bạn nên thử thương lượng xuống khoảng 340 triệu đồng để đảm bảo giá trị phù hợp với thị trường.



