Nhận định mức giá Mazda 6 2016 2.0 AT, 89,690 km tại Thừa Thiên Huế
Giá đề xuất: 399.000.000 đ
Dựa trên thông tin xe Mazda 6 sản xuất năm 2016, chạy 89,690 km, phiên bản 2.0 AT, màu đỏ, đã qua sử dụng tại thị trường Việt Nam, cụ thể ở Thừa Thiên Huế, mức giá 399 triệu đồng có thể được đánh giá như sau:
Phân tích chi tiết về mức giá
Để có cái nhìn khách quan, chúng ta so sánh giá thị trường trên các nguồn uy tín cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến giá xe cũ Mazda 6 2.0 AT 2016:
| Yếu tố | Thông số xe | Mức ảnh hưởng đến giá | Giá tham khảo (triệu đồng) | 
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2016 | Xe khoảng 8 năm tuổi, tương đối cũ nhưng chưa quá lỗi thời. | 350 – 420 | 
| Số km đã đi | 89,690 km | Chưa quá cao, thể hiện xe được sử dụng vừa phải. | 380 – 410 | 
| Phiên bản | 2.0 AT | Phiên bản trung cấp, phổ biến, dễ dàng bảo dưỡng. | 380 – 420 | 
| Màu sắc | Đỏ | Thường được ưa chuộng nhưng có thể hạn chế người mua nếu thích màu trung tính. | 395 – 420 | 
| Tình trạng xe | Máy số zin, nội thất tươi | Giá trị xe được giữ tốt, có thể cộng thêm 10-15 triệu so với xe tương tự. | 405 – 415 | 
| Vị trí bán xe | Thừa Thiên Huế | Thị trường miền Trung giá có thể thấp hơn miền Nam 5-10 triệu. | 390 – 400 | 
Nhận xét về mức giá 399 triệu đồng
Mức giá 399 triệu đồng là hợp lý trong bối cảnh xe có số km chưa quá cao, tình trạng máy số zin và nội thất tươi còn tốt, phiên bản phổ biến và được bảo hành hãng.
Tuy nhiên, giá này cũng đã tiệm cận mức trên thị trường cho Mazda 6 2016 tại miền Trung, nên nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn nào khác hoặc cần sửa chữa, người mua nên cân nhắc thương lượng giảm giá.
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ hồ sơ bảo dưỡng và lịch sử xe để đảm bảo máy móc, hộp số còn zin và chưa bị thay thế nhiều phụ tùng.
 - Xem kỹ tình trạng nội thất, thân vỏ để tránh mua xe va chạm hoặc tai nạn nặng.
 - Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, không dính các tranh chấp pháp lý.
 - Thử lái để đánh giá cảm giác vận hành và phát hiện các tiếng động lạ.
 - Thương lượng giá nếu phát hiện điểm yếu, hoặc khi muốn có giá tốt hơn.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên phân tích, mức giá hợp lý để thương lượng nếu bạn muốn đảm bảo mua được xe chất lượng với giá tốt là:
| Phạm vi giá đề xuất | Giá trị (triệu đồng) | 
|---|---|
| Giá tốt để xuống tiền | 380 – 390 | 
| Giá hợp lý nếu xe bảo dưỡng đầy đủ, tình trạng đẹp | 390 – 399 | 
| Giá cao, cần kiểm tra kỹ trước khi mua | Trên 399 | 
Kết luận, nếu xe được bảo hành hãng, máy số zin, nội thất tươi và không có vấn đề lớn thì mức giá 399 triệu là có thể chấp nhận được nhưng bạn nên thương lượng để giảm giá về khoảng 380-390 triệu sẽ là lựa chọn tối ưu hơn.



