Nhận định mức giá Mazda 6 2019 – 2.0L Premium, 95.200 km
Giá bán 590 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 2019 bản 2.0L Premium với quãng đường chạy 95.200 km tại thị trường TP. Hồ Chí Minh nhìn chung là mức giá tương đối hợp lý, tuy nhiên còn phụ thuộc vào một số yếu tố chi tiết khác.
Phân tích chi tiết về giá và các yếu tố ảnh hưởng
| Tiêu chí | Thông số xe Mazda 6 2019 | Tham khảo thị trường | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2019 | 2019 – 2020 | Xe đời 2019 là dòng xe còn mới, phù hợp với giá trung bình thị trường hiện nay. |
| Quãng đường đã đi | 95.200 km | 70.000 – 110.000 km phổ biến cho xe 3-4 năm | Quãng đường này hơi cao so với trung bình, có thể ảnh hưởng đến giá bán. |
| Phiên bản | 2.0L Premium | Phiên bản cao cấp, nhiều tính năng tiện nghi | Phiên bản Premium giúp giữ giá tốt hơn so với bản thấp hơn. |
| Màu sắc | Xanh dương | Màu sắc độc đáo, ít phổ biến hơn màu trắng, đen | Màu xanh dương có thể khiến xe khó bán hơn, giảm giá nhẹ. |
| Số đời chủ | 1 chủ | Thường có giá cao hơn xe nhiều chủ | Giá trị xe được giữ tốt do chỉ 1 chủ sử dụng. |
| Hộp số | Tự động | Phổ biến, ưu tiên người mua | Hộp số tự động là điểm cộng cho giá trị sử dụng. |
| Bảo dưỡng, đăng kiểm | Bảo dưỡng hãng, còn hạn đăng kiểm | Yếu tố giúp tăng độ tin cậy | Các yếu tố này hỗ trợ giữ giá tốt. |
So sánh giá với các mẫu tương tự trên thị trường TP.HCM
| Mẫu xe | Năm | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Mazda 6 2.0L Premium | 2019 | 85.000 km | 610 – 630 | Km thấp hơn, giá cao hơn |
| Mazda 6 2.0L Premium | 2019 | 95.000 – 100.000 km | 580 – 600 | Km tương đương, giá hơi thấp hơn |
| Mazda 6 2.0L Premium | 2018 | 90.000 km | 570 – 590 | Đời cũ hơn, giá thấp hơn |
Kết luận và đề xuất
Với giá 590 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 2019, quãng đường đi đã khá cao (95.200 km), màu sắc xanh dương ít phổ biến, và xe còn bảo hành hãng thì mức giá này có thể đánh giá là hợp lý trong trường hợp bạn cần xe bản Premium với tính năng đầy đủ, xe còn mới và bảo dưỡng kỹ lưỡng. Nếu bạn không quá quan trọng về màu sắc và chấp nhận quãng đường đã đi, mức giá này là có thể thương lượng.
Tuy nhiên, nếu muốn có mức giá tốt hơn, bạn có thể đề xuất khoảng 570 – 580 triệu đồng dựa trên các xe cùng đời, cùng phiên bản có quãng đường tương đương hoặc thấp hơn đang có giá dao động trong khoảng này.
Những lưu ý quan trọng khi quyết định mua xe
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng, đảm bảo các mốc bảo dưỡng định kỳ đã được thực hiện đúng hạn tại hãng hoặc các đại lý uy tín.
- Kiểm tra kỹ tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện, đặc biệt là xe đã đi gần 100.000 km nên quan tâm đến các bộ phận hay hao mòn nhiều.
- Xem kỹ tình trạng nội thất, ngoại thất, tránh mua xe có tai nạn hoặc sửa chữa lớn.
- Kiểm tra giấy tờ xe, biển số, đăng kiểm còn hạn và hợp pháp, tránh rủi ro về mặt pháp lý.
- Thương lượng trực tiếp với chủ xe dựa trên các điểm trên để có thể có giá tốt hơn hoặc nhận được các ưu đãi đi kèm như bảo hành thêm, hỗ trợ sang tên.



