Nhận định chung về mức giá 695 triệu đồng cho Mazda 6 2023 Premium 2.0 AT
Mức giá 695 triệu đồng cho chiếc Mazda 6 2023 bản Premium 2.0 AT đã qua sử dụng với quãng đường đi 37,000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường ô tô cũ tại Việt Nam hiện nay. Mazda 6 2023 thuộc phân khúc sedan hạng D, có thiết kế hiện đại, trang bị công nghệ tốt và động cơ xăng 2.0L phổ biến. Giá xe mới chính hãng ở thời điểm đầu năm 2023 dao động khoảng 900-1 tỷ đồng tùy phiên bản.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
| Tiêu chí | Thông tin Mazda 6 2023 Premium 2.0 AT | Tham khảo thị trường xe cũ tương tự (2023, 30,000-40,000 km) | 
|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | 2022-2023 | 
| Phiên bản | Premium 2.0 AT | Premium / Luxury 2.0 AT | 
| Odo (km) | 37,000 km | 30,000 – 40,000 km | 
| Số chủ xe | 1 chủ | 1-2 chủ | 
| Màu ngoại thất | Trắng | Trắng, Đen, Xám | 
| Giá tham khảo | 695 triệu đồng | 680 – 720 triệu đồng | 
| Bảo hành | Bảo hành hãng | Thường không còn bảo hành hoặc bảo hành còn lại | 
Giá này hợp lý trong trường hợp nào?
- Xe còn bảo hành chính hãng, giúp người mua yên tâm về các rủi ro kỹ thuật và chi phí sửa chữa.
 - Chủ xe giữ gìn, xe không va chạm hay tai nạn lớn, lịch sử bảo dưỡng đầy đủ tại đại lý Mazda.
 - Vị trí bán tại TP. Thủ Đức thuận tiện giao dịch và dễ dàng kiểm tra xe thực tế.
 - Màu trắng thường được ưa chuộng và giữ giá tốt hơn các màu sắc khác.
 
Những lưu ý quan trọng nếu muốn xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và các giấy tờ liên quan để xác thực thông tin 1 chủ xe và quãng đường đi.
 - Đánh giá tình trạng tổng thể của xe, đặc biệt là hệ thống điện, hộp số tự động và động cơ.
 - Tham khảo thêm các xe cùng loại trên các trang mua bán uy tín để so sánh giá và điều kiện xe.
 - Thỏa thuận kỹ về chính sách đổi trả hoặc hỗ trợ bảo hành nếu phát sinh lỗi sau mua.
 - Kiểm tra các chi phí sang tên, đăng ký và các khoản phí pháp lý khác để tránh phát sinh bất ngờ.
 
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên dữ liệu thị trường và tình trạng xe, nếu xe có tất cả các yếu tố bảo đảm (bảo hành hãng, một chủ, không lỗi kỹ thuật, bảo dưỡng đúng định kỳ) thì mức giá 690-695 triệu đồng là chấp nhận được.
Nếu xe có dấu hiệu cần bảo dưỡng lớn, hoặc nếu chủ xe không có lịch sử rõ ràng, người mua có thể thương lượng giảm xuống khoảng 670-680 triệu đồng để bù trừ rủi ro và chi phí phát sinh.



