Nhận định mức giá Mazda 626 2002, 116,000 km tại 145 triệu đồng
Mức giá 145 triệu đồng cho Mazda 626 sản xuất năm 2002, đã chạy 116,000 km là khá cao so với mặt bằng chung thị trường xe cũ cùng phân khúc và đời xe. Mẫu xe này thuộc phân khúc sedan cỡ trung, có tuổi đời hơn 20 năm, nên giá trị xe bị giảm đáng kể do hao mòn, công nghệ cũ và chi phí bảo dưỡng tăng cao theo thời gian.
Phân tích chi tiết giá bán dựa trên các tiêu chí
| Tiêu chí | Thông số xe Mazda 626 2002 | Tham chiếu giá thị trường | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2002 (trên 20 năm) | Xe sedan đời 2000-2005 hiện khoảng 80-110 triệu VNĐ | Tuổi xe lớn, mức giá nên giảm mạnh so với xe đời mới hơn |
| Số km đã đi | 116,000 km | Xe Nhật cũ với km dưới 150,000 thường giữ giá tốt hơn | Chạy km vừa phải, còn tốt cho dòng xe 20 năm tuổi |
| Hộp số | Số tay | Thị trường ưu tiên xe số tự động hơn, số tay ít người dùng hơn | Giá có thể thấp hơn xe số tự động cùng đời |
| Xuất xứ | Nhật Bản | Xe Nhật cũ thường được đánh giá bền bỉ, giá ổn định | Giúp giữ giá tốt hơn xe cùng đời xuất xứ khác |
| Tình trạng xe | Đã dùng, bảo dưỡng định kỳ, còn đăng kiểm đến 3/2026 | Xe bảo dưỡng tốt, còn đăng kiểm dài hạn là điểm cộng | Giá có thể tăng nhẹ do xe còn ngon, tiết kiệm chi phí đăng kiểm |
| Phụ kiện đi kèm | Có | Phụ kiện đi kèm giúp tăng giá trị xe | Khuyến khích kiểm tra kỹ phụ kiện đi kèm |
| Địa điểm | TP Hồ Chí Minh (quận Gò Vấp) | Thị trường TP HCM xe cũ có giá cao hơn các tỉnh | Giá cao hơn các tỉnh lân cận là bình thường |
Kết luận và đề xuất
Giá 145 triệu đồng là mức giá cao cho xe Mazda 626 đời 2002 đã qua sử dụng. Thông thường, với chiếc xe đã dùng hơn 20 năm, dù còn bảo dưỡng định kỳ và đăng kiểm dài hạn, mức giá hợp lý hơn nên nằm trong khoảng 100-120 triệu đồng tùy tình trạng chi tiết.
Nếu xe còn rất mới, máy móc vận hành ổn định, thân vỏ ít hư hỏng, phụ kiện nguyên bản và có bảo hành hãng thì có thể xem xét mức giá 130 triệu đồng.
Trước khi quyết định xuống tiền, bạn cần lưu ý:
- Kiểm tra kỹ các bộ phận động cơ, hộp số, hệ thống phanh, điện – điện tử để tránh phát sinh chi phí sửa chữa lớn.
- Xem xét lịch sử bảo dưỡng, có đầy đủ giấy tờ chứng minh xuất xứ và tình trạng xe, tránh xe tai nạn hoặc ngập nước.
- Thẩm định thực tế tình trạng nội thất, thân vỏ, đồng sơn để đánh giá chi phí phục hồi nếu cần thiết.
- Thương lượng trực tiếp dựa trên các yếu tố kỹ thuật và thị trường, không vội chốt giá khi chưa có kiểm định kỹ thuật.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn: 110 – 125 triệu đồng tùy vào tình trạng thực tế khi kiểm tra. Đây là mức giá vừa phù hợp với tuổi xe, quãng đường đã đi, và thị trường xe cũ tại TP Hồ Chí Minh.



