Nhận Định Mức Giá Mazda BT 50 2013 3.2 Tự Động 2 Cầu
Giá 275.000.000 đồng cho Mazda BT 50 đời 2013, bản 3.2L tự động 2 cầu, máy dầu tại Đà Nẵng là mức giá có thể xem là hợp lý nếu xe giữ được tình trạng tốt, đặc biệt với số km đã đi chỉ khoảng 152.000 km – mức này khá thấp so với tuổi xe 11 năm.
Trên thị trường xe bán tải cũ tại Việt Nam, xe Mazda BT 50 cùng đời và cấu hình phổ biến có giá dao động từ 250 triệu đến 300 triệu đồng tùy vùng miền, tình trạng xe và các yếu tố phụ trợ khác.
Phân Tích Chi Tiết Giá Cả Và Tình Trạng Xe
Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2013 (11 năm tuổi) | 2013 – 2015: 250 – 300 triệu đồng | Tuổi xe khoảng 11 năm, mức giá phù hợp với xe trong tình trạng tốt |
Loại xe | Pick-up (bán tải), 5 chỗ | Mazda BT 50 bản 3.2 tự động 2 cầu thường có giá cao hơn bản số sàn hoặc 1 cầu | Bản 2 cầu và số tự động giúp giá cao hơn |
Số km đã đi | 152.000 km | Trung bình xe 11 năm thường đi 150.000 – 200.000 km | Số km phù hợp, không quá cao, giúp duy trì giá trị xe |
Tình trạng | Máy, gầm bệ chắc, thân vỏ nội thất còn mới | Xe không bị tai nạn, không thủy kích, nội thất còn mới là điểm cộng lớn | Tình trạng tốt giúp củng cố giá trị xe |
Xuất xứ | Thái Lan | Xe nhập Thái Lan có chất lượng đáng tin cậy, phổ biến tại Việt Nam | Hỗ trợ giá bán tốt hơn so với xe lắp ráp nội địa |
Địa điểm bán | Đà Nẵng (phường Hòa Khánh Nam, quận Liên Chiểu) | Thị trường miền Trung có giá bán ô tô cũ tương đối ổn định | Không ảnh hưởng nhiều đến giá, thuận tiện xem xe |
Bảo hành | Bảo hành hãng | Xe 11 năm thường không còn bảo hành hãng, nếu có là ưu điểm rất lớn | Giá có thể nhỉnh hơn do bảo hành còn hiệu lực |
Lưu Ý Khi Mua Xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe: Giấy đăng ký, đăng kiểm, hóa đơn mua bán rõ ràng, tránh mua xe bị tranh chấp, xe tai nạn hoặc xe bị thủy kích.
- Kiểm tra tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống 2 cầu hoạt động tốt, không bị lỗi, rò rỉ dầu.
- Kiểm tra khung gầm, thân vỏ để xác định có sửa chữa lớn, va chạm hay không.
- Thử lái để cảm nhận hộp số tự động và hệ thống 2 cầu vận hành trơn tru.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng định kỳ, nếu có giấy tờ chứng minh sẽ tăng độ tin cậy.
Đề Xuất Giá Hợp Lý
Dựa trên thị trường hiện tại, tôi đề xuất mức giá hợp lý cho xe này trong khoảng:
- 260 triệu đồng đến 270 triệu đồng nếu xe có một vài khuyết điểm nhỏ hoặc chưa có bảo hành còn hiệu lực.
- 270 triệu đồng đến 280 triệu đồng nếu xe được bảo hành hãng, tình trạng máy móc và nội thất rất tốt như mô tả.
Với giá chào 275 triệu đồng, nếu xe thực sự còn bảo hành hãng và tình trạng máy móc cùng nội thất như mô tả, giá này là hợp lý để xuống tiền. Nếu không có bảo hành, bạn nên thương lượng giảm giá khoảng 5 – 10 triệu đồng để phù hợp hơn.