Nhận định chung về mức giá 375 triệu đồng cho Mazda BT50 2017 4×4 số sàn
Mức giá 375 triệu đồng được đưa ra cho Mazda BT50 sản xuất năm 2017, phiên bản 2.2MT 4×4, trong tình trạng xe đã qua sử dụng với 1 chủ, chạy khoảng 110.000 km, là mức giá khá hợp lý trên thị trường hiện nay. Dòng bán tải cỡ trung này vẫn giữ được giá tốt do độ bền cao, đặc biệt khi xe còn nguyên bản, không đâm đụng, thủy kích, cùng các trang bị thêm như ghế da, màn hình Android, camera lùi, nắp thùng thấp.
Phân tích chi tiết giá xe Mazda BT50 2017 4×4 tại Việt Nam
Tiêu chí | Thông số xe đang xem | Giá tham khảo thị trường (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2017 | 330 – 400 | Xe đời 2017 thường có giá dao động rộng, tùy tình trạng và số km. |
Phiên bản và động cơ | 2.2 MT 4×4, dầu diesel, số tay | 350 – 390 | Phiên bản 4×4 có giá cao hơn bản 4×2, số tay được nhiều người mua xe bán tải chuyên dụng ưa chuộng. |
Số km đã đi | 110.000 km | Không cố định nhưng càng thấp càng tốt | 110.000 km là mức trung bình khá cao, tuy nhiên vẫn trong giới hạn chấp nhận được với xe dầu và bảo dưỡng đúng cách. |
Tình trạng xe | 1 chủ, nguyên bản, chưa đâm đụng, chưa thủy kích | Giá cộng thêm 10-20 triệu nếu xe giữ nguyên bản, không lỗi | Điểm cộng lớn, giúp xe giữ giá tốt và đáng tin cậy hơn. |
Trang bị thêm | Ghế da, màn hình Android, camera lùi, nắp thùng thấp | Giá trị cộng thêm 10-15 triệu | Trang bị phụ kiện làm tăng giá trị sử dụng và tiện nghi xe. |
Địa điểm bán | Hà Đông, Hà Nội | Thường giá xe tại Hà Nội cao hơn các tỉnh khoảng 5-10 triệu | Giá 375 phù hợp với thị trường Hà Nội. |
So sánh với các mẫu xe tương tự trên thị trường
Mẫu xe | Năm SX | Phiên bản | Km đã đi | Giá tham khảo (triệu VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Mazda BT50 2.2 4×4 MT | 2017 | 2.2 MT 4×4 | 100.000 – 120.000 km | 360 – 380 |
Ford Ranger XLS 2.2 4×4 MT | 2017 | 2.2 4×4 MT | 100.000 – 130.000 km | 370 – 400 |
Isuzu D-Max 2.5 MT 4×4 | 2017 | 2.5 4×4 MT | 100.000 – 120.000 km | 355 – 380 |
Lưu ý khi quyết định mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ đăng ký, đăng kiểm còn hạn và hợp lệ, đặc biệt biển số xe phù hợp với vùng Hà Nội.
- Xem lịch sử bảo dưỡng, bảo hành hãng để chắc chắn xe được chăm sóc tốt.
- Thử vận hành để kiểm tra độ êm ái, hộp số số tay hoạt động mượt mà, không có tiếng động lạ.
- Kiểm tra chi tiết từng phụ kiện, option được lắp thêm như màn hình Android, camera, nắp thùng để đảm bảo hoạt động tốt.
- Thương lượng giá nếu phát hiện cần phải bảo dưỡng hoặc thay thế chi tiết nhỏ, hoặc nếu có thể mua xe tại các đại lý uy tín để có thêm bảo hành.
Đề xuất mức giá hợp lý
Với tình trạng xe như trên, giá 375 triệu đồng là mức giá hợp lý nếu xe thực sự giữ nguyên bản, không lỗi, và phụ kiện đi kèm hoạt động tốt. Nếu bạn muốn thương lượng, có thể thử giảm khoảng 5-10 triệu đồng, tức từ 365 – 370 triệu, để phòng ngừa các chi phí bảo dưỡng phát sinh sau khi mua.
Nếu xe có giấy tờ rõ ràng, bảo hành hãng còn hiệu lực và bạn thực sự ưng ý với tình trạng xe, đây là lựa chọn tốt trong phân khúc bán tải cũ tầm trung ở Hà Nội.