Nhận định mức giá Mazda CX-5 2020 Deluxe 2.0L – 86000 km
Giá bán 605 triệu đồng đối với Mazda CX-5 Deluxe 2020 đã chạy 86,000 km là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ Việt Nam hiện nay. Dòng xe CX-5 luôn giữ được sức hút do thiết kế trẻ trung, vận hành ổn định và mức độ phổ biến cao, nhất là phiên bản Deluxe – tầm trung trong các bản CX-5.
Phân tích chi tiết về mức giá
Để phân tích kỹ hơn, ta có thể so sánh giá xe cùng đời, cùng phiên bản, và cùng tình trạng tương tự trên thị trường:
| Tiêu chí | Giá niêm yết (triệu đồng) | Số km đã đi | Chủ xe | Điểm nổi bật |
|---|---|---|---|---|
| Mazda CX-5 Deluxe 2020 (Tin đang xem) | 605 | 86,000 | 1 chủ | Đăng kiểm dài đến 2027, full bảo dưỡng hãng, có phụ kiện |
| Mazda CX-5 Deluxe 2020 – Tham khảo 1 | 620 – 630 | 70,000 – 75,000 | 1 chủ | Chạy ít hơn, bảo dưỡng đầy đủ |
| Mazda CX-5 Deluxe 2020 – Tham khảo 2 | 580 – 590 | 90,000 – 95,000 | 1-2 chủ | Giao động nhẹ về ngoại thất, có thể chưa có phụ kiện |
| Mazda CX-5 Luxury 2020 (Phiên bản cao hơn) | 720 – 730 | 80,000 – 85,000 | 1 chủ | Loa cao cấp, trang bị hơn |
Nhận xét chi tiết
- Giá 605 triệu đồng là phù hợp khi xem xét số km chạy khá cao 86,000 km. Mức giá này phản ánh đúng giá trị thực tế, không bị đội lên cao so với mặt bằng chung.
- Xe được cam kết 1 chủ, bảo dưỡng định kỳ đều ở hãng, có đăng kiểm dài đến năm 2027 – là điểm cộng lớn về độ tin cậy và chi phí duy trì.
- Xe có phụ kiện kèm theo như cốp điện, lippo Mẹc, thảm 5D giúp tăng giá trị sử dụng, tuy nhiên có sửa chữa sơn lại do xước xác nhỏ, cần kiểm tra kỹ phần này khi xem xe.
- Phiên bản Deluxe có ít trang bị hơn bản Luxury, nhưng mức giá thấp hơn đáng kể nên nếu không quá quan trọng trang bị cao cấp thì đây là lựa chọn hợp lý.
Những lưu ý trước khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ phần sơn lại, xác định nguyên nhân xước và chất lượng sửa chữa, tránh mua xe từng bị va chạm lớn.
- Xem xét toàn bộ lịch sử bảo dưỡng và bảo hành hãng để đảm bảo các hạng mục quan trọng đã được bảo trì đúng cách.
- Kiểm tra kỹ các phụ kiện đi kèm hoạt động ổn định, đặc biệt cốp điện và các trang bị nâng cấp.
- Thương lượng giá tốt hơn nếu phát hiện vấn đề nhỏ hoặc thiếu phụ kiện.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên so sánh và phân tích ở trên, nếu xe không có vấn đề gì nghiêm trọng, mức giá từ 590 đến 600 triệu đồng sẽ là mức giá hợp lý hơn để người mua có thể thương lượng xuống. Đây là mức giá cân đối giữa chi phí sử dụng, độ bền và giá trị bán lại của xe.



