Nhận định mức giá Mazda CX-5 2022, bản 2.0 Deluxe với 81,000 km đã đi
Giá bán được đề xuất: 719 triệu đồng
Đối với Mazda CX-5 đời 2022, bản 2.0 Deluxe, có số km đi khá cao (81,000 km) và là xe đã qua sử dụng một chủ, mức giá 719 triệu đồng trên thị trường Việt Nam hiện nay có thể xem là tương đối hợp lý
Phân tích chi tiết giá và tình trạng xe
| Tiêu chí | Thông số xe Mazda CX-5 2022 Deluxe | Giá tham khảo trên thị trường (triệu đồng) | Đánh giá |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2022 | – | Xe đời mới, ưu điểm khi so với xe cũ hơn. |
| Số km đã đi | 81,000 km | – | Số km cao hơn trung bình (thường 20,000-30,000 km/năm). Có thể ảnh hưởng đến độ bền và giá trị xe. |
| Phiên bản | 2.0 Deluxe | Khoảng 720 – 780 triệu | Bản Deluxe thuộc phân khúc tầm trung, trang bị đủ dùng. |
| Tình trạng xe | 1 chủ, không tai nạn, không thủy kích, bảo hành hãng | – | Điểm cộng lớn giúp giữ giá xe tốt và yên tâm khi mua. |
| Địa điểm | Gia Lai (Pleiku) | – | Giá xe tại tỉnh thường thấp hơn thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM. |
So sánh với xe cùng dòng và đời trên thị trường Việt Nam
Dưới đây là bảng tham khảo giá xe Mazda CX-5 2022 bản 2.0 Deluxe với các mức km khác nhau tại thị trường Hà Nội và TP.HCM:
| Số km đã đi | Giá tại Hà Nội (triệu đồng) | Giá tại TP.HCM (triệu đồng) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| 20,000 – 30,000 km | 770 – 790 | 760 – 780 | Xe chạy ít, gần như mới |
| 40,000 – 60,000 km | 730 – 760 | 720 – 750 | Xe chạy trung bình |
| Trên 80,000 km | 700 – 730 | 690 – 720 | Giá giảm do xe đã chạy nhiều |
Nhận xét về giá 719 triệu đồng
Với mức giá 719 triệu đồng, chiếc Mazda CX-5 2022 bản Deluxe có số km 81,000 km đang được chào bán ở mức hợp lý và phù hợp với xe đã qua sử dụng nhiều km. Đặc biệt, việc xe có 1 chủ, không tai nạn, không thủy kích và còn bảo hành hãng là những điểm cộng lớn giúp duy trì giá trị xe. Ngoài ra, việc xe nằm ở tỉnh Gia Lai cũng giúp giảm giá so với các thành phố lớn.
Tuy nhiên, đây không phải là mức giá tốt nhất nếu bạn ưu tiên xe chạy ít km. Nếu bạn muốn xe có số km thấp hơn, mức giá sẽ cao hơn khoảng 50-70 triệu đồng.
Lưu ý khi xuống tiền
- Kiểm tra kỹ các giấy tờ gốc, bảo đảm nguồn gốc, xuất xứ rõ ràng.
- Đánh giá thực trạng xe, đặc biệt hệ thống động cơ, hộp số và hệ thống điện tử.
- Tham khảo thêm các xe cùng mẫu tại khu vực để so sánh giá.
- Xem xét chi phí bảo dưỡng, bảo hành còn lại tại hãng chính hãng.
- Kiểm tra lịch sử bảo dưỡng và các lỗi kỹ thuật có thể phát sinh do số km cao.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu bạn muốn có thêm cơ hội thương lượng, có thể đề nghị mức giá từ 700 – 710 triệu đồng do số km xe đã khá lớn, để dự phòng chi phí bảo dưỡng hoặc thay thế phần nào. Đây là mức giá đảm bảo cân bằng giữa chất lượng xe và chi phí đầu tư.
Ngược lại, nếu bạn không ngại chi thêm khoảng 50 triệu đồng để lấy xe chạy ít hơn, điều này sẽ giúp xe giữ giá tốt hơn và ít tốn chi phí bảo dưỡng trong tương lai.



