Check giá Ô Tô "Mazda CX 5 2024 Premium 2.0 AT – 15000 km"

Giá: 799.000.000 đ Xe Đã Dùng

Loại xe: Mazda Cx 5 2024

List tin có thể bạn quan tâm

  • Địa chỉ

    Phường Rạch Dừa, Thành Phố Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu

  • Quận, huyện

    Thành Phố Vũng Tàu

  • Màu ngoại thất

    Đỏ

  • Xuất xứ

    Đang Cập Nhật

  • Số chỗ ngồi

    5

  • Kiểu dáng

    Suv / Cross Over

  • Tình trạng

    Xe Đã Dùng

  • Nhiên liệu

    Xăng

  • Hộp số

    Số Tự Động

  • Có phụ kiện đi kèm

  • Năm sản xuất

    2024

  • Số km đã đi

    15000

  • Số đời chủ

    1 Chủ

  • Phiên bản

    647658

  • Tỉnh

    Bà Rịa Vũng Tàu

  • Còn hạn đăng kiểm

  • Trọng tải

    > 2 Tấn

  • Trọng lượng

    > 1 Tấn

  • Chính sách bảo hành

    Bảo Hành Hãng

  • Phường, thị xã, thị trấn

    Phường Rạch Dừa

Liên hệ tin tại Xe.chotot.com

Phân tích giá chi tiết

Nhận định chung về mức giá Mazda CX-5 2024 Premium 2.0 AT đã qua sử dụng 15,000 km

Mức giá 799 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 2024 Premium 2.0 AT đã đi 15.000 km là mức giá khá sát với thị trường hiện tại đối với dòng xe này tại Việt Nam, đặc biệt khi đây là xe 1 chủ, còn bảo hành chính hãng và có lịch sử bảo dưỡng đầy đủ.

Phân tích chi tiết và so sánh giá thị trường

Tiêu chí Xe mới (2024) tại đại lý Xe đã qua sử dụng (mới, 10-20k km)
Giá niêm yết (Premium 2.0 AT) 890 – 920 triệu đồng
Giá bán trên thị trường xe cũ 780 – 820 triệu đồng
Trạng thái xe 100% mới, bảo hành đầy đủ Đi 10-20k km, 1 chủ, bảo hành hãng còn lại
Ưu điểm xe đã qua sử dụng Giá mềm hơn xe mới, không mất phí đăng ký mới

Nhận xét về mức giá 799 triệu đồng

Giá 799 triệu đồng rất hợp lý nếu xe không có hư hỏng lớn, lịch sử bảo dưỡng rõ ràng và còn bảo hành hãng. Đây là mức giá giảm khoảng 10% so với giá xe mới, phù hợp với xe đã đi 15.000 km và thuộc phiên bản Premium cao cấp.

Các lưu ý khi quyết định mua xe

  • Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng tại hãng để xác nhận đúng như quảng cáo.
  • Đánh giá tình trạng xe thực tế, ưu tiên kiểm tra các bộ phận dễ hao mòn như lốp, hệ thống phanh, hệ thống điện và nội thất.
  • Kiểm tra giấy tờ đăng kiểm, bảo hiểm, tránh các rủi ro pháp lý.
  • Thử lái xe để cảm nhận vận hành và độ ổn định của hộp số tự động.
  • Xem xét các phụ kiện đi kèm và chính sách bảo hành còn lại để tận dụng tốt nhất.

Đề xuất mức giá hợp lý hơn

Nếu xe có tình trạng xuất sắc, không trầy xước, không va chạm, bảo dưỡng đầy đủ, bạn có thể thương lượng mức giá từ 780 triệu đến 790 triệu đồng để tạo khoảng cách an toàn về giá so với xe mới và đảm bảo chất lượng sử dụng lâu dài. Nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hư hỏng hoặc thiếu sót nào thì mức giá dưới 780 triệu sẽ phù hợp hơn.

Thông tin Ô Tô

Xe còn rất mới full lịch sử bảo dưỡng hãng