Nhận định về mức giá 839 triệu đồng cho Mazda CX-5 2024 Premium Exclusive 2.0 AT
Giá 839 triệu đồng cho một chiếc Mazda CX-5 2024 bản Premium Exclusive, đã chạy 6.500 km là mức giá khá hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện tại tại Việt Nam, nhất là với phiên bản cao cấp, màu vàng độc đáo và xe còn bảo hành hãng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông số xe bán | Tham khảo xe mới Mazda CX-5 Premium Exclusive 2024 | Tham khảo xe đã qua sử dụng (6.000-8.000 km) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết xe mới | – | Khoảng 879 – 899 triệu đồng (tùy đại lý, khu vực) | – |
Giá bán xe đã qua sử dụng | 839 triệu đồng | – | 830 – 855 triệu đồng (tùy tình trạng, màu sắc, năm sản xuất) |
Số km sử dụng | 6.500 km | 0 km | 6.000 – 8.000 km |
Màu ngoại thất | Vàng (màu hot, ít gặp) | Đa dạng, phổ biến | Thường ít xe màu vàng |
Bảo hành | Còn bảo hành hãng | Đầy đủ bảo hành chính hãng | Còn bảo hành hoặc gần hết bảo hành |
Xuất xứ | Việt Nam | Việt Nam | Việt Nam |
Lý do giá được đánh giá hợp lý
- Giá bán xe đã qua sử dụng chỉ thấp hơn xe mới khoảng 5-7%, phù hợp với số km sử dụng thấp (6.500 km).
- Màu vàng là màu hiếm trên CX-5, có thể là điểm cộng hoặc trừ tùy sở thích người mua nhưng thường làm xe giữ giá tốt hơn.
- Xe còn bảo hành chính hãng giúp người mua yên tâm về chất lượng và chi phí bảo dưỡng.
- Vị trí xe ở TP. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh là khu vực có thị trường ô tô sôi động, dễ dàng kiểm tra và giao dịch.
Những lưu ý cần quan tâm khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, xem có bị tai nạn hay sửa chữa lớn không.
- Kiểm tra tình trạng thực tế của xe (động cơ, khung gầm, nội thất), ưu tiên cho xe cá nhân đứng tên rõ ràng.
- Đàm phán giá dựa trên tình trạng xe và các ưu đãi của đại lý hoặc người bán cá nhân.
- Xem xét các chi phí phát sinh sau mua như phí trước bạ, bảo hiểm, phí đăng kiểm…
- Kiểm tra thời gian còn lại của bảo hành hãng để tận dụng quyền lợi bảo dưỡng miễn phí.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên nhu cầu thị trường và phân tích trên, nếu xe có tình trạng tốt, không va chạm, giấy tờ đầy đủ, bạn có thể thương lượng mức giá khoảng 820 – 830 triệu đồng để đảm bảo có sự chênh lệch hợp lý so với xe mới (giúp bạn tiết kiệm hơn khi mua xe đã qua sử dụng nhưng vẫn gần như mới).
Nếu xe có điểm trừ về ngoại thất, nội thất, hoặc các chi phí phát sinh khác, mức giá dưới 820 triệu đồng sẽ là hợp lý hơn.