Nhận định về mức giá 595 triệu đồng của Mazda CX5 2.5 2018
Mức giá 595 triệu đồng cho Mazda CX5 2.5 2018 bản một cầu (một số nguồn ghi bản số tự động, trong data ghi bán tự động) với ODO 79.000 km là tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường xe cũ tại Việt Nam hiện nay.
Lý do chính là Mazda CX5 2018 là mẫu xe đã qua sử dụng khoảng 6 năm, phiên bản động cơ 2.5L thường có giá cao hơn bản 2.0L hoặc 2.2L diesel do khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị khá đầy đủ. Xe có nhiều option an toàn, tiện nghi như cân bằng điện tử, cảnh báo điểm mù, camera 360 độ, cửa sổ trời, đèn LED,… Đây là những trang bị nâng cao giá trị sử dụng cho xe.
Phân tích chi tiết và so sánh với thị trường
Tiêu chí | Thông số xe Mazda CX5 2018 | Tham khảo xe cùng loại, đời 2018-2019 | Nhận xét |
---|---|---|---|
Giá bán đề xuất xe mới (2018) | Khoảng 899 – 1.019 triệu đồng (tùy phiên bản) | Không áp dụng cho xe cũ | Giá xe cũ thấp hơn đáng kể so với giá mới |
Giá xe cũ cùng đời và cấu hình | 595 triệu đồng (xe đề cập) | 580 – 620 triệu đồng (Mazda CX5 2.5L, 1 cầu, ODO 70-90k km) | Giá 595 triệu là phù hợp, không quá cao so với thị trường |
Số km đã đi | 79.000 km | 70.000 – 90.000 km | Odo trung bình, phù hợp với giá |
Phiên bản và hộp số | Bán tự động (mô tả data), mô tả tin là tự động | Phiên bản số tự động phổ biến hơn, giá nhỉnh hơn bán tự động | Cần xác định rõ hộp số để đánh giá chính xác giá trị |
Tình trạng xe | Xe 1 chủ, bảo hành hãng, không đâm đụng, không ngập nước | Xe nguyên zin, cam kết rõ ràng, giá cao hơn xe không rõ nguồn gốc | Điểm cộng lớn cho giá trị xe |
Trang bị thêm | Camera 360 độ, phim cách nhiệt, bệ bước chân, cách âm | Thường không có hoặc tính thêm chi phí | Tăng giá trị sử dụng và cảm giác lái |
Lưu ý khi mua xe này
- Xác nhận chính xác phiên bản hộp số: số tự động hay bán tự động để đánh giá đúng giá trị và vận hành.
- Kiểm tra kỹ lưỡng giấy tờ xe, lịch sử bảo dưỡng, tránh rủi ro về pháp lý.
- Thử lái để đánh giá thực tế tình trạng máy móc, hộp số, hệ thống điện tử.
- Kiểm tra kỹ phần thân vỏ, sơn xe để đảm bảo xe không bị đâm đụng, ngập nước như cam kết.
- Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ vấn đề nhỏ nào hoặc nếu bạn mua không qua trung gian showroom.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Nếu xe đạt đúng cam kết, tình trạng tốt, phiên bản hộp số tự động thì mức giá 590 – 595 triệu đồng là hợp lý. Nếu là bản bán tự động, có thể thương lượng giảm khoảng 5-10 triệu đồng để bù lại chi phí bảo dưỡng hoặc trang bị phụ kiện.
Nếu bạn có thể mua xe trực tiếp từ chủ xe, không qua showroom hoặc đại lý trung gian, giá có thể giảm xuống khoảng 580 triệu đồng là hợp lý.