Nhận định mức giá Mazda CX5 2017 2.5 AT AWD với 95.000 km
Giá bán 499 triệu đồng cho chiếc Mazda CX5 đời 2017, bản 2.5 AT AWD đã chạy 95.000 km tại Hà Nội là mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay. Mazda CX5 là mẫu SUV cỡ trung có sức hút lớn tại Việt Nam, đặc biệt phiên bản 2.5L AWD có trang bị động cơ và hệ dẫn động mạnh mẽ, phù hợp với nhu cầu đa dụng và điều kiện đường sá đa dạng.
Phân tích chi tiết và so sánh thị trường
Tiêu chí | Thông tin xe | Tham khảo thị trường (Mazda CX5 2017 2.5 AT AWD) |
---|---|---|
Giá bán | 499.000.000 đ | Khoảng 480 – 520 triệu đồng tùy tình trạng, khu vực |
Số km đã đi | 95.000 km | 70.000 – 110.000 km là phổ biến cho xe cùng đời |
Tình trạng xe | Đã qua sử dụng, cam kết máy số zin, không đâm đụng, không ngập nước | Xe sạch, bảo dưỡng định kỳ sẽ tăng giá bán |
Vị trí bán | Hà Nội, phường Trung Hoà, quận Cầu Giấy | Hà Nội có giá xe hơi đã qua sử dụng cao hơn các tỉnh khác từ 5 – 10% |
Phiên bản & trang bị | 2.5L, số tự động, AWD (dẫn động 4 bánh) | Phiên bản cao cấp, trang bị tiện nghi và vận hành tốt hơn bản 2.0L |
Nhận xét về mức giá và đề xuất
Giá 499 triệu đồng là hợp lý nếu xe thực sự trong tình trạng tốt, máy móc zin, không tai nạn và bảo hành hãng còn hiệu lực. Đây là mức giá phù hợp với một chiếc CX5 2017 bản 2.5 AWD đã đi gần 100.000 km tại khu vực Hà Nội, nơi giá xe đã qua sử dụng thường cao hơn so với các tỉnh thành khác.
Nếu xe có lịch sử bảo dưỡng rõ ràng, không bị đâm đụng, không ngập nước và nội thất, ngoại thất còn giữ được chất lượng tốt thì việc xuống tiền với mức giá này là hợp lý.
Những lưu ý khi quyết định mua
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng định kỳ và xác nhận xe không bị ngập nước, tai nạn để tránh rủi ro tiềm ẩn.
- Thực hiện kiểm tra test xe tại các trung tâm uy tín để đánh giá tình trạng máy móc, hộp số và hệ thống AWD.
- Xem xét mức độ hao mòn lốp, phanh, hệ thống treo, điều hòa và các trang thiết bị tiện nghi.
- Kiểm tra giấy tờ xe đầy đủ, minh bạch, không vướng mắc về pháp lý.
- Thương lượng giá nếu phát hiện bất kỳ điểm trừ nào về trạng thái xe để có được mức giá tốt hơn.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Nếu xe có bất kỳ dấu hiệu hao mòn nhiều, chi phí bảo dưỡng sắp tới cao hoặc chưa có bảo hành hãng, mức giá từ 470 triệu đồng đến 485 triệu đồng sẽ hợp lý hơn để bù đắp rủi ro và chi phí sửa chữa.
Ngược lại, nếu xe cực kỳ mới, gần như không dấu hiệu hư hỏng, bảo hành hãng còn lâu dài, bạn có thể chấp nhận mức giá từ 500 triệu trở lên.