Nhận định mức giá Mazda CX-5 2020 2.0 Premium với 48.000 km đã đi
Giá bán 719 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 2.0 Premium model 2020, đã đi 48.000 km, thuộc phân khúc SUV cỡ nhỏ, được sản xuất và lắp ráp trong nước là mức giá khá cao so với mặt bằng chung thị trường xe cũ hiện nay tại Việt Nam.
Phân tích chi tiết giá bán và so sánh thực tế trên thị trường
Tiêu chí | Thông số xe này | Giá thị trường tham khảo (triệu VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Mẫu xe và phiên bản | Mazda CX-5 2.0 Premium 2020 | 650 – 700 | Phiên bản Premium có nhiều trang bị cao cấp, giá thường cao hơn phiên bản thấp hơn |
Số km đã đi | 48.000 km | 35.000 – 50.000 km | Km thuộc mức trung bình, xe vẫn còn độ mới, nhưng không quá thấp để giá tăng vọt |
Số đời chủ | 1 chủ | 1 chủ | Ưu điểm giúp xe giữ giá và đảm bảo lịch sử bảo dưỡng |
Năm sản xuất | 2020 (có mô tả khác là 2022 – cần xác minh) | 2020 | Năm sản xuất 2020 phù hợp với đời xe và mức giá |
Trang bị phụ kiện | Full options: ghế điện, màn hình Android, cửa sổ trời, loa Bose, thắng tay điện tử, cảm biến điện | Full options | Trang bị đầy đủ giúp tăng giá trị xe trên thị trường |
Xuất xứ | Việt Nam (lắp ráp trong nước) | Việt Nam | Xe lắp ráp trong nước thường có giá mềm hơn xe nhập khẩu nguyên chiếc |
Vị trí bán | TP Hồ Chí Minh (quận Gò Vấp) | TP.HCM & các tỉnh | TP.HCM giá xe cũ thường cao hơn do nhu cầu lớn |
Đánh giá tổng quan về mức giá và lời khuyên khi mua
Mức giá 719 triệu đồng có phần cao so với thị trường hiện nay cho một chiếc Mazda CX-5 Premium 2020 đã chạy 48.000 km, bởi vì các mẫu xe cùng đời và phiên bản thường được rao bán trong khoảng 650-700 triệu đồng. Tuy nhiên, nếu xe được bảo dưỡng tốt, còn nguyên bản, không tai nạn, có hồ sơ bảo hành hãng, và trang bị đầy đủ như mô tả thì mức giá này có thể chấp nhận được trong trường hợp bạn ưu tiên chất lượng và chế độ hậu mãi.
Các lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền:
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng, bảo hành chính hãng để tránh mua xe sửa chữa lớn hoặc ngập nước.
- Xác minh chính xác năm sản xuất, vì có mô tả khác biệt giữa 2020 và 2022, tránh nhầm lẫn.
- Yêu cầu kiểm tra xe tại đại lý Mazda hoặc trung tâm uy tín để đánh giá tình trạng vận hành, động cơ và hộp số.
- Thương lượng giá, vì mức giá niêm yết có thể còn room giảm nếu bạn thanh toán nhanh hoặc mua xe trong dịp khuyến mãi.
- Xem xét thêm các chi phí sang tên, đăng kiểm, và bảo hiểm để dự trù ngân sách tổng thể.
Đề xuất giá hợp lý hơn
Dựa trên khảo sát thị trường và phân tích trên, mức giá hợp lý để thương lượng nên dao động trong khoảng 670 – 690 triệu đồng. Mức giá này phản ánh đúng giá trị sử dụng còn lại của xe, giúp bạn tiết kiệm chi phí mà vẫn sở hữu xe chất lượng tốt.