Nhận định về mức giá 775.000.000 đ cho Mazda CX-5 Pre 2023, 32.000 km, 1 chủ
Mức giá 775 triệu đồng cho chiếc Mazda CX-5 sản xuất năm 2023 với quãng đường đã đi 32.000 km và 1 chủ sử dụng tại Hà Nội là một mức giá tương đối hợp lý trong bối cảnh thị trường hiện nay, tuy nhiên vẫn có thể xem xét để thương lượng giảm giá thêm.
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
Tiêu chí | Thông số xe Mazda CX-5 Pre 2023 | Giá xe tương đương trên thị trường (VNĐ) | Nhận xét |
---|---|---|---|
Năm sản xuất | 2023 | Xe cũ 2023 thường có giá từ 740 triệu đến 800 triệu tùy phiên bản | Xe đời mới, giá bán nằm trong khoảng thị trường |
Quãng đường đã đi | 32.000 km | Thông thường xe CX-5 1-2 năm chạy từ 20.000 đến 40.000 km | Quãng đường đi không quá cao, xe còn khá mới |
Số đời chủ | 1 chủ | Xe ít đời chủ có giá cao hơn | Ưu điểm giúp duy trì giá trị xe |
Phiên bản và xuất xứ | Phiên bản 648031, sản xuất tại Việt Nam | Phiên bản phổ biến, không phải bản đặc biệt cao cấp nên giá vừa phải | Giá phù hợp với phiên bản và xuất xứ |
Phụ kiện và tình trạng | Có phụ kiện đi kèm, xe không đâm đụng, không ngập nước, còn bảo hành hãng | Giá có thể cao hơn nếu phụ kiện đầy đủ, bảo hành còn hiệu lực | Đây là điểm cộng giúp xe giữ giá tốt |
Địa điểm giao dịch | Phường Xuân Đỉnh, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội | Giá xe cũ tại Hà Nội thường cao hơn khu vực khác | Giá bán hợp lý theo thị trường Hà Nội |
So sánh giá với các mẫu xe CX-5 tương tự trên thị trường Việt Nam
Mẫu xe | Năm sản xuất | Km đã đi | Giá tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Mazda CX-5 2.0L Deluxe | 2023 | 25.000 km | 750 – 780 triệu | Đời mới, km thấp, bản tiêu chuẩn |
Mazda CX-5 2.5L Premium | 2023 | 35.000 km | 800 – 830 triệu | Bản cao cấp hơn, km tương tự |
Mazda CX-5 2.0L Deluxe | 2022 | 40.000 km | 700 – 730 triệu | Đời cũ hơn, km cao hơn |
Lưu ý khi quyết định xuống tiền mua xe
- Kiểm tra kỹ giấy tờ xe đầy đủ, chính chủ, không bị tranh chấp hoặc thế chấp ngân hàng.
- Kiểm tra tình trạng bảo hành hãng còn hiệu lực, giúp bạn tiết kiệm chi phí sửa chữa sau mua.
- Đánh giá kỹ tình trạng xe thực tế, tránh mua xe đã từng ngập nước hoặc đâm đụng lớn dù người bán cam kết.
- Thử lái để kiểm tra độ êm ái, hộp số tự động vận hành trơn tru.
- Thương lượng giá dựa trên thực trạng xe và giá thị trường, bạn có thể đề xuất giá từ 750 – 760 triệu đồng.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thông tin thực tế và khảo sát thị trường, giá hợp lý để thương lượng là khoảng 750 – 760 triệu đồng. Mức giá này vẫn đảm bảo bạn sở hữu chiếc xe đời 2023, quãng đường chạy chưa quá cao, còn bảo hành và phụ kiện đầy đủ mà vẫn có thể tiết kiệm được một khoản chi phí mua xe.
Kết luận
Mức giá 775 triệu đồng là hợp lý nhưng có thể thương lượng giảm để phù hợp hơn với tình trạng xe và thị trường. Nếu bạn đánh giá kỹ được xe đảm bảo chất lượng, giấy tờ rõ ràng và bảo hành còn hiệu lực thì đây sẽ là lựa chọn tốt với mức giá cạnh tranh trong khu vực Hà Nội.