Nhận định về mức giá Mazda CX-5 Premium 2.0 AT 2023
Giá 765 triệu đồng cho Mazda CX-5 Premium 2.0 AT sản xuất 2023 với odo 36.000 km là mức giá khá hợp lý trên thị trường xe đã qua sử dụng tại Việt Nam. Dòng xe CX-5 phiên bản Premium với hộp số tự động, động cơ 2.0L, sản xuất năm 2023 và có số km chưa quá cao thường được chào bán với mức giá dao động từ 730 triệu đến 790 triệu, tùy theo tình trạng xe và khu vực.
Phân tích chi tiết mức giá và so sánh thực tế
| Tiêu chí | Thông số xe Mazda CX-5 2023 được bán | Giá tham khảo trên thị trường hiện nay | Nhận xét |
|---|---|---|---|
| Năm sản xuất | 2023 | 2023 – 2024 | Phiên bản mới, năm sản xuất gần đây, giá cao hơn so với xe đời cũ |
| Số km đã đi | 36.000 km | 20.000 – 50.000 km | Chấp nhận được, không quá nhiều để gây hao mòn lớn |
| Phiên bản | Premium 2.0 AT (full option) | Khoảng 740 – 790 triệu | Phiên bản cao cấp, mức giá 765 triệu ở giữa khoảng tham khảo |
| Tình trạng xe | Xe tư nhân 1 chủ, biển tỉnh, full lịch sử bảo dưỡng hãng, không đâm đụng, không ngập nước | Thông tin này thường giúp xe giữ giá tốt hơn | Điểm cộng lớn, nâng cao giá trị xe |
| Địa điểm bán | Hà Đông, Hà Nội | Giá xe tại Hà Nội thường cao hơn tỉnh khác | Giá 765 triệu phù hợp với khu vực Hà Nội |
Những lưu ý khi quyết định mua xe này
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng chính hãng và các giấy tờ liên quan để đảm bảo xe không gặp vấn đề về pháp lý.
- Thực hiện kiểm tra xe toàn diện, đặc biệt là hệ thống khung gầm, sắt xi để xác nhận đúng cam kết không đâm đụng hay ngập nước.
- Lái thử xe để cảm nhận vận hành hộp số tự động và động cơ, đảm bảo không có tiếng ồn lạ hoặc hiện tượng giật cục.
- Kiểm tra các phụ kiện đi kèm và tính năng trên xe để xác nhận tình trạng hoạt động và độ mới.
- Xem xét các điều kiện trả góp nếu có nhu cầu, đồng thời kiểm tra kỹ về các thủ tục liên quan.
- So sánh với các xe cùng loại, cùng phiên bản ở các đại lý khác hoặc các nền tảng mua bán xe để có thêm cơ sở đàm phán giá.
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên thị trường hiện tại, nếu xe không có điểm nào vượt trội hơn so với các xe cùng đời và phiên bản khác, bạn có thể thương lượng giá xuống khoảng 740 – 750 triệu đồng. Mức giá này vẫn rất hợp lý, đảm bảo bạn có thể sở hữu xe mới hơn với chất lượng đảm bảo mà không phải chịu mức giá cao hơn quá nhiều.
Kết luận
Mức giá 765 triệu đồng là hợp lý



