Nhận định mức giá Mercedes Benz G-Class G63 AMG 2021 (đời 2022)
Mức giá 10,499 tỷ đồng cho chiếc Mercedes Benz G63 AMG sản xuất năm 2021, đã sử dụng 17,000 km, nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức và thuộc bản full option là về cơ bản hợp lý
Phân tích chi tiết mức giá và các yếu tố liên quan
| Tiêu chí | Thông tin xe đang bán | Tham khảo thị trường (2023-2024) | Nhận xét | 
|---|---|---|---|
| Model và đời xe | G63 AMG sản xuất 2021 (đời 2022) | G63 đời 2021-2022 nhập khẩu nguyên chiếc đang được rao bán từ 9.8 – 11 tỷ đồng ở TP.HCM và Hà Nội | Đời xe gần mới, mức giá trong khoảng phổ biến | 
| Số km sử dụng | 17,000 km | Thông thường xe G63 AMG chạy dưới 20,000 km vẫn được xem là tình trạng tốt | Km hợp lý, không nhiều, hỗ trợ giữ giá xe | 
| Xuất xứ & nhập khẩu | Nguyên chiếc từ Đức | Xế nhập khẩu Đức giữ giá hơn xe lắp ráp trong nước hoặc nhập khẩu từ các nguồn khác | Giá có thể cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và option | 
| Phiên bản và option | Full option, bản 646928 | G63 AMG full option thường có giá cao hơn 5-10% so bản tiêu chuẩn | Giá đề xuất phản ánh đúng option cao cấp | 
| Chủ xe và tình trạng bảo hành | 1 chủ, còn bảo hành hãng | Xe một chủ và còn bảo hành giúp giữ giá tốt hơn | Điểm cộng đáng kể cho giá bán | 
| Phụ kiện đi kèm | Có phụ kiện | Phụ kiện chính hãng hoặc nâng cấp giúp tăng giá trị xe | Nên kiểm tra chi tiết phụ kiện để định giá chính xác hơn | 
So sánh giá với các mẫu tương tự trên thị trường
Dưới đây là bảng so sánh giá các xe cùng mẫu G63 AMG đời 2021-2022 trên thị trường Việt Nam:
| Xe | Đời xe | Km đã đi | Địa điểm | Giá tham khảo (tỷ đồng) | 
|---|---|---|---|---|
| Mercedes G63 AMG full option | 2021 | 15,000 km | Hà Nội | 10.7 | 
| Mercedes G63 AMG bản tiêu chuẩn | 2022 | 12,000 km | TP.HCM | 9.8 | 
| Mercedes G63 AMG full option | 2022 | 20,000 km | TP.HCM | 10.5 | 
| Mercedes G63 AMG bản nâng cấp | 2021 | 18,000 km | Đà Nẵng | 10.2 | 
Những lưu ý quan trọng khi quyết định xuống tiền
- Kiểm tra kỹ lịch sử bảo dưỡng và tình trạng xe: Dù xe còn bảo hành hãng, bạn nên yêu cầu kiểm tra chi tiết các hạng mục đã bảo dưỡng, sửa chữa để đảm bảo không có lỗi ẩn.
 - Đánh giá phụ kiện đi kèm: Xác định rõ loại phụ kiện, mức độ chính hãng và ảnh hưởng đến giá trị xe để tránh mua phụ kiện kém chất lượng hoặc giá quá cao.
 - Kiểm tra giấy tờ, thủ tục pháp lý: Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ hợp lệ, còn hạn đăng kiểm, không bị tranh chấp hay nợ thuế, phí.
 - Thương lượng giá cả: Với mức giá này, bạn có thể thương lượng giảm khoảng 200-300 triệu đồng nếu phát hiện bất kỳ điểm cần bảo dưỡng hoặc phụ kiện không đạt yêu cầu.
 - So sánh nhiều nguồn bán: Tham khảo nhiều đại lý và chủ xe khác nhau để có mức giá tốt nhất.
 
Đề xuất mức giá hợp lý hơn
Dựa trên tình trạng xe và mặt bằng giá thị trường:
- Giá sàn hợp lý: 10.1 – 10.3 tỷ đồng nếu xe đảm bảo tình trạng xuất sắc, phụ kiện đầy đủ và bảo hành còn dài hạn.
 - Giá trung bình có thể chấp nhận: 10.3 – 10.5 tỷ đồng nếu xe full option, ngoại hình và nội thất còn mới, không cần đầu tư thêm nhiều chi phí.
 - Giá trên 10.5 tỷ đồng: Chỉ nên chấp nhận nếu xe có thêm các nâng cấp đặc biệt, bảo dưỡng chính hãng mới thực hiện hoặc có dịch vụ hậu mãi tốt.
 
Kết luận
Giá 10,499 tỷ đồng là mức giá cao nhưng phù hợp với một chiếc Mercedes G63 AMG nhập khẩu, full option, đời 2021, chạy 17,000 km và còn bảo hành hãng. Bạn nên kiểm tra kỹ các yếu tố liên quan, đặc biệt là phụ kiện đi kèm và lịch sử bảo dưỡng để đảm bảo không phát sinh chi phí sau mua. Nếu muốn có lợi thế về giá, hãy thương lượng giảm khoảng 200-300 triệu đồng dựa trên các điểm không hoàn hảo của xe nếu có.



